(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ instruct
B2

instruct

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

hướng dẫn dạy huấn luyện ra lệnh chỉ thị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instruct'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hướng dẫn, dạy dỗ, huấn luyện (ai đó) về một môn học hoặc kỹ năng cụ thể.

Definition (English Meaning)

To teach or train (someone) in a particular subject or skill.

Ví dụ Thực tế với 'Instruct'

  • "The teacher instructed the students in the principles of physics."

    "Giáo viên hướng dẫn học sinh về các nguyên tắc vật lý."

  • "The manual instructs you on how to assemble the device."

    "Sách hướng dẫn hướng dẫn bạn cách lắp ráp thiết bị."

  • "The coach instructed the team to practice harder."

    "Huấn luyện viên chỉ thị đội tập luyện chăm chỉ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Instruct'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

teach(dạy)
train(huấn luyện)
command(ra lệnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

mislead(lừa dối, dẫn dắt sai)
confuse(làm bối rối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Instruct'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'instruct' nhấn mạnh việc truyền đạt kiến thức hoặc kỹ năng một cách có hệ thống và thường có kế hoạch. Nó khác với 'teach' ở chỗ 'instruct' thường liên quan đến việc hướng dẫn chi tiết và cụ thể hơn. So với 'educate', 'instruct' tập trung vào kỹ năng cụ thể hơn là sự phát triển kiến thức tổng quát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'Instruct in' dùng khi chỉ rõ môn học, kỹ năng cụ thể được dạy. Ví dụ: 'He instructed me in mathematics.' (Anh ấy dạy tôi môn toán). 'Instruct on' dùng khi chỉ một chủ đề cụ thể trong một lĩnh vực rộng hơn hoặc hướng dẫn về cách thực hiện một việc gì đó. Ví dụ: 'She instructed us on how to use the software.' (Cô ấy hướng dẫn chúng tôi cách sử dụng phần mềm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Instruct'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)