curriculum
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curriculum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chương trình giảng dạy, giáo trình; tập hợp các môn học tạo nên một khóa học tại trường học hoặc cao đẳng.
Definition (English Meaning)
The subjects comprising a course of study in a school or college.
Ví dụ Thực tế với 'Curriculum'
-
"The school offers a broad and balanced curriculum."
"Trường cung cấp một chương trình giảng dạy rộng và cân bằng."
-
"The new curriculum focuses on practical skills."
"Chương trình giảng dạy mới tập trung vào các kỹ năng thực hành."
-
"The curriculum is designed to meet the needs of all students."
"Chương trình giảng dạy được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của tất cả học sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Curriculum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: curriculum
- Adjective: curricular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Curriculum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'curriculum' thường được dùng để chỉ một kế hoạch chi tiết về những gì sẽ được dạy và học trong một khóa học cụ thể, bao gồm các chủ đề, tài liệu và phương pháp giảng dạy. Cần phân biệt với 'syllabus', là một bản tóm tắt ngắn gọn hơn về nội dung và yêu cầu của một khóa học cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Curriculum *in* (một lĩnh vực cụ thể): Đề cập đến chương trình giảng dạy trong một lĩnh vực học thuật cụ thể (ví dụ: curriculum in mathematics). Curriculum *of* (một khóa học/trường học/tổ chức): Đề cập đến chương trình giảng dạy do một khóa học, trường học hoặc tổ chức cung cấp (ví dụ: the curriculum of this school).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Curriculum'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The curriculum, which the professors designed meticulously, aims to provide students with a comprehensive education.
|
Chương trình học, được các giáo sư thiết kế tỉ mỉ, nhằm mục đích cung cấp cho sinh viên một nền giáo dục toàn diện. |
| Phủ định |
The curricular activities that the school offers are not designed for students who are not interested in sports.
|
Các hoạt động ngoại khóa mà trường cung cấp không được thiết kế cho những học sinh không quan tâm đến thể thao. |
| Nghi vấn |
Is there a curriculum that focuses on developing practical skills which employers highly value?
|
Có chương trình học nào tập trung vào phát triển các kỹ năng thực tế mà nhà tuyển dụng đánh giá cao không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school's curriculum, designed to foster critical thinking, is reviewed annually.
|
Chương trình giảng dạy của trường, được thiết kế để bồi dưỡng tư duy phản biện, được xem xét hàng năm. |
| Phủ định |
Despite extensive curricular revisions, the students' performance, unfortunately, did not improve significantly.
|
Mặc dù đã có những sửa đổi lớn trong chương trình giảng dạy, nhưng thật không may, kết quả học tập của học sinh đã không cải thiện đáng kể. |
| Nghi vấn |
Considering the new curriculum, are we, as educators, prepared to support the students effectively?
|
Xem xét chương trình giảng dạy mới, chúng ta, với tư cách là nhà giáo dục, đã sẵn sàng hỗ trợ học sinh một cách hiệu quả chưa? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university offers a comprehensive curriculum.
|
Trường đại học cung cấp một chương trình học toàn diện. |
| Phủ định |
This subject is not part of the core curriculum.
|
Môn học này không thuộc chương trình học cốt lõi. |
| Nghi vấn |
Does the curriculum include courses on artificial intelligence?
|
Chương trình học có bao gồm các khóa học về trí tuệ nhân tạo không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she graduates, she will have completed the entire curriculum.
|
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ hoàn thành toàn bộ chương trình học. |
| Phủ định |
By the end of the year, the students won't have covered the entire curricular content.
|
Đến cuối năm, các học sinh sẽ không hoàn thành toàn bộ nội dung chương trình học. |
| Nghi vấn |
Will the school have implemented the new curriculum by next semester?
|
Liệu nhà trường có áp dụng chương trình học mới vào học kỳ tới không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school board was reviewing the curriculum, focusing on modernizing its content.
|
Ban giám hiệu nhà trường đang xem xét chương trình giảng dạy, tập trung vào việc hiện đại hóa nội dung của nó. |
| Phủ định |
The students weren't adapting to the curricular changes as quickly as the teachers had hoped.
|
Học sinh đã không thích ứng với những thay đổi trong chương trình học nhanh như giáo viên đã hy vọng. |
| Nghi vấn |
Were they discussing the new curriculum policies at the meeting?
|
Họ có đang thảo luận về các chính sách chương trình giảng dạy mới tại cuộc họp không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school's curriculum was highly regarded last year.
|
Chương trình giảng dạy của trường đã được đánh giá cao vào năm ngoái. |
| Phủ định |
They didn't update the curriculum last semester.
|
Họ đã không cập nhật chương trình giảng dạy vào học kỳ trước. |
| Nghi vấn |
Did the curricular activities include a field trip?
|
Các hoạt động ngoại khóa có bao gồm một chuyến đi thực tế không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university's curriculum is constantly being updated to reflect current industry standards.
|
Chương trình học của trường đại học liên tục được cập nhật để phản ánh các tiêu chuẩn công nghiệp hiện tại. |
| Phủ định |
The students' curriculum doesn't include enough practical experience.
|
Chương trình học của sinh viên không bao gồm đủ kinh nghiệm thực tế. |
| Nghi vấn |
Does the school's curriculum prepare students for the challenges of the real world?
|
Chương trình học của trường có chuẩn bị cho học sinh đối mặt với những thách thức của thế giới thực không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the curriculum included more practical skills training.
|
Tôi ước gì chương trình học bao gồm nhiều kỹ năng thực hành hơn. |
| Phủ định |
If only the curricular requirements weren't so rigid; students could explore their interests more freely.
|
Giá mà các yêu cầu về chương trình học không quá khắt khe; sinh viên có thể khám phá sở thích của mình một cách tự do hơn. |
| Nghi vấn |
I wish I could know if the new curriculum will actually improve student outcomes.
|
Tôi ước tôi có thể biết liệu chương trình giảng dạy mới có thực sự cải thiện kết quả của học sinh hay không. |