(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ instrument panel
B2

instrument panel

noun

Nghĩa tiếng Việt

bảng điều khiển táp lô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instrument panel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bảng điều khiển trong xe cộ hoặc máy bay chứa các thiết bị và nút điều khiển.

Definition (English Meaning)

A control panel in a vehicle or aircraft containing instruments and controls.

Ví dụ Thực tế với 'Instrument panel'

  • "The warning light on the instrument panel started flashing."

    "Đèn cảnh báo trên bảng điều khiển bắt đầu nhấp nháy."

  • "The pilot checked the instrument panel before takeoff."

    "Phi công kiểm tra bảng điều khiển trước khi cất cánh."

  • "All the vital information is displayed on the instrument panel."

    "Tất cả các thông tin quan trọng được hiển thị trên bảng điều khiển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Instrument panel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: instrument panel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

control panel(bảng điều khiển)
gauge(đồng hồ đo)
dial(mặt số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ô tô Hàng không Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Instrument panel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được gọi là 'dashboard' trong ô tô. 'Instrument panel' có xu hướng được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn hoặc liên quan đến máy bay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'On' được sử dụng khi nói về vị trí của một vật thể trên bảng điều khiển. 'In' được dùng khi nói về việc điều gì đó được tích hợp hoặc hiển thị trên bảng điều khiển.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Instrument panel'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pilot carefully examined the instrument panel before takeoff.
Phi công cẩn thận kiểm tra bảng điều khiển trước khi cất cánh.
Phủ định
Why didn't the engineer check the instrument panel for malfunctions?
Tại sao kỹ sư không kiểm tra bảng điều khiển xem có trục trặc không?
Nghi vấn
What does the instrument panel display during flight?
Bảng điều khiển hiển thị gì trong suốt chuyến bay?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pilot checked the instrument panel before takeoff.
Phi công kiểm tra bảng điều khiển trước khi cất cánh.
Phủ định
Didn't you see the warning light on the instrument panel?
Bạn đã không thấy đèn cảnh báo trên bảng điều khiển à?
Nghi vấn
Does the instrument panel display the correct altitude?
Bảng điều khiển có hiển thị độ cao chính xác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)