instrument panel
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instrument panel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bảng điều khiển trong xe cộ hoặc máy bay chứa các thiết bị và nút điều khiển.
Definition (English Meaning)
A control panel in a vehicle or aircraft containing instruments and controls.
Ví dụ Thực tế với 'Instrument panel'
-
"The warning light on the instrument panel started flashing."
"Đèn cảnh báo trên bảng điều khiển bắt đầu nhấp nháy."
-
"The pilot checked the instrument panel before takeoff."
"Phi công kiểm tra bảng điều khiển trước khi cất cánh."
-
"All the vital information is displayed on the instrument panel."
"Tất cả các thông tin quan trọng được hiển thị trên bảng điều khiển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Instrument panel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: instrument panel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Instrument panel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được gọi là 'dashboard' trong ô tô. 'Instrument panel' có xu hướng được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn hoặc liên quan đến máy bay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' được sử dụng khi nói về vị trí của một vật thể trên bảng điều khiển. 'In' được dùng khi nói về việc điều gì đó được tích hợp hoặc hiển thị trên bảng điều khiển.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Instrument panel'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pilot carefully examined the instrument panel before takeoff.
|
Phi công cẩn thận kiểm tra bảng điều khiển trước khi cất cánh. |
| Phủ định |
Why didn't the engineer check the instrument panel for malfunctions?
|
Tại sao kỹ sư không kiểm tra bảng điều khiển xem có trục trặc không? |
| Nghi vấn |
What does the instrument panel display during flight?
|
Bảng điều khiển hiển thị gì trong suốt chuyến bay? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pilot checked the instrument panel before takeoff.
|
Phi công kiểm tra bảng điều khiển trước khi cất cánh. |
| Phủ định |
Didn't you see the warning light on the instrument panel?
|
Bạn đã không thấy đèn cảnh báo trên bảng điều khiển à? |
| Nghi vấn |
Does the instrument panel display the correct altitude?
|
Bảng điều khiển có hiển thị độ cao chính xác không? |