(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gauge
B2

gauge

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đồng hồ đo dụng cụ đo ước lượng đánh giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gauge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ hoặc thiết bị để đo độ lớn, số lượng hoặc nội dung của một vật gì đó, thường có màn hình hiển thị trực quan.

Definition (English Meaning)

An instrument or device for measuring the magnitude, amount, or contents of something, typically with a visual display.

Ví dụ Thực tế với 'Gauge'

  • "The fuel gauge showed that the tank was nearly empty."

    "Đồng hồ đo nhiên liệu cho thấy bình xăng gần như cạn."

  • "The company uses several metrics to gauge employee satisfaction."

    "Công ty sử dụng một số chỉ số để đánh giá sự hài lòng của nhân viên."

  • "Use a special gauge to measure the internal diameter of the tube."

    "Sử dụng một thiết bị đo đặc biệt để đo đường kính bên trong của ống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gauge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gauge
  • Verb: gauge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disregard(bỏ qua)
ignore(lờ đi)

Từ liên quan (Related Words)

pressure(áp suất)
temperature(nhiệt độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Khoa học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Gauge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Danh từ 'gauge' thường chỉ một thiết bị cụ thể được sử dụng để đo lường. Nó có thể đo áp suất, nhiệt độ, độ dày, mức độ và nhiều đại lượng khác. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, 'gauge' thường ám chỉ độ chính xác và độ tin cậy của phép đo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

'Gauge on' được sử dụng khi muốn đề cập đến một cái gì đó được đo trên một thiết bị đo cụ thể. Ví dụ: 'The gauge on the machine indicated a high pressure.' 'Gauge of' được sử dụng khi muốn đề cập đến phép đo của một cái gì đó. Ví dụ: 'The gauge of the metal sheet was 2 millimeters.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gauge'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer used a pressure gauge, which showed the system's optimal performance, during the testing phase.
Kỹ sư đã sử dụng một đồng hồ đo áp suất, cái mà cho thấy hiệu suất tối ưu của hệ thống, trong giai đoạn thử nghiệm.
Phủ định
The fuel tank, which we expected to gauge accurately, was unfortunately malfunctioning.
Bình nhiên liệu, cái mà chúng tôi kỳ vọng đo đạc chính xác, không may là đang bị trục trặc.
Nghi vấn
Is there a reliable method, which allows us to gauge the public's opinion accurately, that we can use?
Có phương pháp đáng tin cậy nào, cái mà cho phép chúng ta đánh giá chính xác ý kiến của công chúng, mà chúng ta có thể sử dụng không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager used several metrics to gauge employee satisfaction: regular surveys, performance reviews, and informal feedback sessions.
Người quản lý đã sử dụng một số số liệu để đánh giá sự hài lòng của nhân viên: khảo sát thường xuyên, đánh giá hiệu suất và các buổi phản hồi không chính thức.
Phủ định
We cannot accurately gauge the public's reaction: we lack sufficient data, reliable surveys are unavailable, and opinions are constantly shifting.
Chúng tôi không thể đánh giá chính xác phản ứng của công chúng: chúng tôi thiếu dữ liệu đầy đủ, không có các cuộc khảo sát đáng tin cậy và ý kiến liên tục thay đổi.
Nghi vấn
To gauge the level of understanding, are you going to use these methods: quizzes, discussions, or presentations?
Để đánh giá mức độ hiểu biết, bạn sẽ sử dụng những phương pháp này: câu đố, thảo luận hoặc thuyết trình?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the mechanic uses the correct gauge, he will accurately diagnose the problem.
Nếu người thợ máy sử dụng đúng đồng hồ đo, anh ấy sẽ chẩn đoán chính xác vấn đề.
Phủ định
If you don't gauge the situation carefully, you will make a wrong decision.
Nếu bạn không đánh giá tình hình cẩn thận, bạn sẽ đưa ra một quyết định sai lầm.
Nghi vấn
Will the project succeed if we accurately gauge the market demand?
Dự án có thành công không nếu chúng ta đánh giá chính xác nhu cầu thị trường?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the engineer had used a more accurate gauge, he would have known about the pressure problem.
Nếu kỹ sư đã sử dụng một đồng hồ đo chính xác hơn, anh ta đã biết về vấn đề áp suất.
Phủ định
If the company had not tried to gauge the market's reaction prematurely, they might not have faced such negative feedback.
Nếu công ty không cố gắng đánh giá phản ứng của thị trường quá sớm, họ có lẽ đã không phải đối mặt với những phản hồi tiêu cực như vậy.
Nghi vấn
Might the accident have been prevented if they had gauged the risks more carefully?
Tai nạn có lẽ đã có thể ngăn chặn được nếu họ đánh giá rủi ro cẩn thận hơn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers carefully gauge the pressure inside the reactor.
Các kỹ sư cẩn thận đo áp suất bên trong lò phản ứng.
Phủ định
Did they not gauge the impact of the new policy correctly?
Họ đã không đánh giá đúng tác động của chính sách mới sao?
Nghi vấn
Are you able to gauge his reaction to the news?
Bạn có thể ước lượng được phản ứng của anh ấy với tin tức không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers had been gauging the pressure levels for hours before the system finally stabilized.
Các kỹ sư đã đo đạc mức áp suất trong nhiều giờ trước khi hệ thống cuối cùng ổn định.
Phủ định
The quality control team hadn't been gauging the product dimensions accurately enough, leading to several defects.
Đội kiểm soát chất lượng đã không đo kích thước sản phẩm đủ chính xác, dẫn đến một số lỗi.
Nghi vấn
Had the surveyors been gauging the land elevation before the construction project began?
Các nhà khảo sát đã đo cao độ đất trước khi dự án xây dựng bắt đầu phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)