instrumental conditioning
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instrumental conditioning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình học tập trong đó hành vi được điều chỉnh bởi các hiệu ứng củng cố hoặc ức chế của các hậu quả của nó.
Definition (English Meaning)
A learning process in which behavior is modified by the reinforcing or inhibiting effects of its consequences.
Ví dụ Thực tế với 'Instrumental conditioning'
-
"Instrumental conditioning is often used to train animals by rewarding desired behaviors."
"Sự củng cố mang tính công cụ thường được sử dụng để huấn luyện động vật bằng cách thưởng cho những hành vi mong muốn."
-
"The rat learned to press the lever through instrumental conditioning to receive food."
"Con chuột đã học cách nhấn cần gạt thông qua củng cố công cụ để nhận thức ăn."
-
"Parents use instrumental conditioning when they reward their children for good grades."
"Cha mẹ sử dụng củng cố công cụ khi họ thưởng cho con cái vì điểm tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Instrumental conditioning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Instrumental conditioning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Instrumental conditioning, also known as operant conditioning, focuses on how voluntary behaviors are learned. The key difference between instrumental and classical conditioning is that instrumental conditioning involves learning through consequences (rewards and punishments), while classical conditioning involves learning through associations.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The phrase 'through consequences' highlights that learning occurs because of the outcomes that follow a specific behavior. 'By the reinforcing effects' emphasizes that the behavior is shaped *by* the results it produces.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Instrumental conditioning'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Instrumental conditioning is a powerful tool in behavior modification.
|
Sự điều kiện hóa công cụ là một công cụ mạnh mẽ trong việc thay đổi hành vi. |
| Phủ định |
Instrumental conditioning is not always effective in complex situations.
|
Sự điều kiện hóa công cụ không phải lúc nào cũng hiệu quả trong các tình huống phức tạp. |
| Nghi vấn |
Is instrumental conditioning the best approach for training this animal?
|
Liệu sự điều kiện hóa công cụ có phải là cách tiếp cận tốt nhất để huấn luyện con vật này không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company understood instrumental conditioning better, they would likely improve employee motivation strategies.
|
Nếu công ty hiểu rõ hơn về sự hình thành hành vi bằng công cụ, họ có lẽ sẽ cải thiện các chiến lược tạo động lực cho nhân viên. |
| Phủ định |
If the training program weren't based on instrumental conditioning principles, employees wouldn't learn new skills so effectively.
|
Nếu chương trình đào tạo không dựa trên các nguyên tắc của sự hình thành hành vi bằng công cụ, nhân viên sẽ không học các kỹ năng mới một cách hiệu quả như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the marketing campaign be more successful if the team understood instrumental conditioning better?
|
Liệu chiến dịch marketing có thành công hơn nếu đội ngũ hiểu rõ hơn về sự hình thành hành vi bằng công cụ không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the study, the rats will have undergone instrumental conditioning to press the lever for food.
|
Đến cuối nghiên cứu, những con chuột sẽ trải qua quá trình huấn luyện có điều kiện để nhấn cần gạt để lấy thức ăn. |
| Phủ định |
The dog won't have undergone instrumental conditioning by next week if the training sessions are inconsistent.
|
Con chó sẽ chưa trải qua quá trình huấn luyện có điều kiện vào tuần tới nếu các buổi huấn luyện không nhất quán. |
| Nghi vấn |
Will the students have undergone instrumental conditioning in the virtual reality simulation by the time the project is due?
|
Liệu các sinh viên đã trải qua quá trình huấn luyện có điều kiện trong mô phỏng thực tế ảo vào thời điểm dự án đến hạn chưa? |