insular
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insular'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc có đặc điểm của một hòn đảo.
Definition (English Meaning)
Relating to or characteristic of an island.
Ví dụ Thực tế với 'Insular'
-
"The villagers were insular and suspicious of outsiders."
"Dân làng khép kín và nghi ngờ người ngoài."
-
"The islanders had an insular way of life."
"Người dân trên đảo có một lối sống khép kín."
-
"His insular attitude made it difficult for him to work in a team."
"Thái độ khép kín của anh ấy khiến anh ấy khó làm việc trong một nhóm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insular'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: insular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insular'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa gốc của 'insular' liên quan đến hòn đảo. Tuy nhiên, nghĩa bóng của nó thường được dùng để chỉ sự cô lập, khép kín, thiếu cởi mở, hoặc thiếu hiểu biết về thế giới bên ngoài, thường mang hàm ý tiêu cực. Khác với 'isolated' (cô lập) chỉ sự tách biệt về mặt địa lý hoặc vật lý, 'insular' nhấn mạnh đến sự tách biệt về mặt tư tưởng, văn hóa, hoặc quan điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Có thể dùng 'in' để chỉ ra phạm vi, lĩnh vực mà sự cô lập, khép kín thể hiện rõ. Ví dụ: 'insular in their views' (khép kín trong quan điểm của họ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insular'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the islanders were insular was evident in their reluctance to adopt new customs.
|
Việc những người dân trên đảo khép kín thể hiện rõ trong sự miễn cưỡng của họ khi chấp nhận các phong tục mới. |
| Phủ định |
That the community isn't so insular anymore is a sign of progress.
|
Việc cộng đồng không còn quá khép kín nữa là một dấu hiệu của sự tiến bộ. |
| Nghi vấn |
Whether their insular perspective will change remains to be seen.
|
Liệu quan điểm khép kín của họ có thay đổi hay không vẫn còn phải xem. |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To remain insular in one's thinking can prevent personal growth.
|
Duy trì tư duy khép kín có thể cản trở sự phát triển cá nhân. |
| Phủ định |
It's important not to be insular when considering different perspectives.
|
Điều quan trọng là không nên thiển cận khi xem xét các quan điểm khác nhau. |
| Nghi vấn |
Why do you choose to be so insular in your social circle?
|
Tại sao bạn chọn cách sống khép kín trong vòng tròn xã hội của mình? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The town was insular: it rarely welcomed outsiders and maintained its own traditions.
|
Thị trấn rất khép kín: nó hiếm khi chào đón người ngoài và duy trì các truyền thống riêng. |
| Phủ định |
The artist's work wasn't insular: it drew inspiration from diverse cultures and perspectives.
|
Tác phẩm của nghệ sĩ không hề khép kín: nó lấy cảm hứng từ nhiều nền văn hóa và quan điểm khác nhau. |
| Nghi vấn |
Is their viewpoint insular: do they fail to consider perspectives outside of their own experiences?
|
Quan điểm của họ có khép kín không: họ có thất bại trong việc xem xét các quan điểm bên ngoài kinh nghiệm của riêng họ không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is insular in his views.
|
Anh ấy có những quan điểm thiển cận. |
| Phủ định |
She is not insular; she always considers other perspectives.
|
Cô ấy không thiển cận; cô ấy luôn xem xét các quan điểm khác. |
| Nghi vấn |
Is he insular because he doesn't travel?
|
Có phải anh ấy thiển cận vì anh ấy không đi du lịch không? |