(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ broad-minded
C1

broad-minded

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tư tưởng thoáng, thoáng tính, cởi mở, không thành kiến, có đầu óc rộng rãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broad-minded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sẵn sàng chấp nhận những ý kiến và cách hành xử khác với của bạn; có tư tưởng phóng khoáng, cởi mở, không thành kiến.

Definition (English Meaning)

Willing to accept opinions and ways of behaving that are different from your own.

Ví dụ Thực tế với 'Broad-minded'

  • "My parents are very broad-minded and don't care who I choose to marry."

    "Bố mẹ tôi rất thoáng tính và không quan tâm tôi chọn ai để kết hôn."

  • "A broad-minded approach is essential for a healthy society."

    "Một cách tiếp cận cởi mở là điều cần thiết cho một xã hội lành mạnh."

  • "She needs to be more broad-minded about other people's problems."

    "Cô ấy cần cởi mở hơn về các vấn đề của người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Broad-minded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: broad-minded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

open-minded(cởi mở, sẵn sàng lắng nghe)
tolerant(khoan dung, độ lượng)
liberal(tự do, phóng khoáng) unprejudiced(không thành kiến)

Trái nghĩa (Antonyms)

narrow-minded(hẹp hòi)
intolerant(không khoan dung)
prejudiced(có thành kiến)

Từ liên quan (Related Words)

empathy(sự đồng cảm)
acceptance(sự chấp nhận)
understanding(sự thấu hiểu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Broad-minded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'broad-minded' thể hiện sự khoan dung, chấp nhận sự khác biệt và sẵn sàng xem xét các quan điểm mới một cách khách quan. Nó khác với 'tolerant' ở chỗ 'broad-minded' nhấn mạnh đến sự chủ động chấp nhận và hiểu, trong khi 'tolerant' có thể chỉ đơn giản là không phản đối. Nó cũng khác với 'open-minded', trong khi 'open-minded' chỉ đơn giản là sẵn sàng lắng nghe ý kiến khác, 'broad-minded' hàm ý sự thấu hiểu và khoan dung hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about towards

* **about:** Diễn tả sự cởi mở về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'He is broad-minded about alternative lifestyles.'
* **towards:** Diễn tả thái độ cởi mở đối với một nhóm người hoặc một ý tưởng. Ví dụ: 'She is broad-minded towards other cultures.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Broad-minded'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)