(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parochial
C1

parochial

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiển cận hẹp hòi cục bộ địa phương chủ nghĩa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parochial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có quan điểm hoặc phạm vi hạn hẹp, thiển cận.

Definition (English Meaning)

Having a limited or narrow outlook or scope.

Ví dụ Thực tế với 'Parochial'

  • "The newspaper's coverage was very parochial, focusing only on local events."

    "Việc đưa tin của tờ báo rất thiển cận, chỉ tập trung vào các sự kiện địa phương."

  • "Such a parochial outlook is holding back economic development."

    "Một tầm nhìn thiển cận như vậy đang kìm hãm sự phát triển kinh tế."

  • "The school's curriculum was criticized for being too parochial."

    "Chương trình giảng dạy của trường bị chỉ trích là quá hạn hẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parochial'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

narrow-minded(thiển cận, hẹp hòi)
insular(cô lập, khép kín)
provincial(tỉnh lẻ, quê mùa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

local(địa phương)
regional(khu vực)
community(cộng đồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Parochial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'parochial' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu hiểu biết hoặc không quan tâm đến những vấn đề bên ngoài phạm vi nhỏ bé của bản thân, cộng đồng hoặc địa phương. Nó nhấn mạnh sự hẹp hòi trong tư duy và hành động, thiếu tầm nhìn và khả năng bao quát. Khác với 'provincial' (tỉnh lẻ, quê mùa) thường chỉ sự lạc hậu về văn hóa và phong tục, 'parochial' tập trung vào sự hạn chế về tư tưởng và tầm nhìn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

‘Parochial in’ thường được sử dụng để chỉ sự hạn hẹp trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: parochial in their views). ‘Parochial about’ thường được sử dụng để chỉ sự hạn hẹp hoặc thiếu hiểu biết về một chủ đề cụ thể (ví dụ: parochial about global issues).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parochial'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please don't be parochial in your thinking; consider all perspectives.
Xin đừng thiển cận trong suy nghĩ của bạn; hãy xem xét tất cả các quan điểm.
Phủ định
Don't act so parochially; try to understand other cultures.
Đừng hành động một cách hạn hẹp như vậy; hãy cố gắng hiểu các nền văn hóa khác.
Nghi vấn
Do be less parochial; broaden your horizons.
Hãy bớt thiển cận đi; mở rộng tầm nhìn của bạn.

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The villagers held parochial views on outsiders.
Dân làng có quan điểm thiển cận về người ngoài.
Phủ định
Only in this small town did such parochially narrow views prevail.
Chỉ ở thị trấn nhỏ này, những quan điểm hẹp hòi, mang tính địa phương như vậy mới thịnh hành.
Nghi vấn
Should the council adopt such parochial policies, the town will likely stagnate.
Nếu hội đồng thông qua những chính sách mang tính địa phương hạn hẹp như vậy, thị trấn có khả năng sẽ trì trệ.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she graduates, she will have overcome her parochial views and embraced global perspectives.
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ vượt qua những quan điểm thiển cận và chấp nhận những quan điểm toàn cầu.
Phủ định
He won't have remained so parochially focused if he had traveled more.
Anh ấy sẽ không còn quá tập trung một cách thiển cận nếu anh ấy đi du lịch nhiều hơn.
Nghi vấn
Will the organization have overcome its parochial tendencies by the end of the year?
Liệu tổ chức có vượt qua được những khuynh hướng thiển cận vào cuối năm nay không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The organization has been parochial in its approach to international partnerships.
Tổ chức này đã có cách tiếp cận hạn hẹp trong việc hợp tác quốc tế.
Phủ định
She hasn't always been so parochial; she used to be more open-minded.
Cô ấy không phải lúc nào cũng thiển cận như vậy; cô ấy từng là một người có tư tưởng cởi mở hơn.
Nghi vấn
Has the company been too parochial in its hiring practices, focusing only on local candidates?
Công ty có quá thiển cận trong việc tuyển dụng, chỉ tập trung vào các ứng viên địa phương hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)