(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ integrated into
B2

integrated into

Verb (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

tích hợp vào hội nhập vào sáp nhập vào kết hợp vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Integrated into'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kết hợp (một thứ) với một thứ khác để chúng trở thành một thể thống nhất.

Definition (English Meaning)

To combine (one thing) with another so that they become a whole.

Ví dụ Thực tế với 'Integrated into'

  • "The new software is fully integrated into the existing system."

    "Phần mềm mới được tích hợp hoàn toàn vào hệ thống hiện có."

  • "The immigrants were successfully integrated into the community."

    "Những người nhập cư đã được hội nhập thành công vào cộng đồng."

  • "The new features will be integrated into the next version of the software."

    "Các tính năng mới sẽ được tích hợp vào phiên bản phần mềm tiếp theo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Integrated into'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

incorporated into(hợp nhất vào)
assimilated into(đồng hóa vào)
merged into(sáp nhập vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

separated from(tách rời khỏi)
isolated from(cô lập khỏi)

Từ liên quan (Related Words)

system(hệ thống)
component(thành phần)
process(quá trình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Integrated into'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ này thường được dùng để chỉ sự hợp nhất, sáp nhập, hoặc làm cho một phần trở thành một bộ phận không thể tách rời của một tổng thể lớn hơn. Nó nhấn mạnh quá trình và kết quả của việc kết hợp này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

Giới từ 'into' biểu thị sự chuyển đổi hoặc sự gia nhập vào một cái gì đó, chỉ ra rằng một đối tượng hoặc ý tưởng đang trở thành một phần của một hệ thống hoặc nhóm lớn hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Integrated into'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I enjoy being integrated into the team.
Tôi thích được hòa nhập vào đội.
Phủ định
She dislikes not being integrated into the new system.
Cô ấy không thích việc không được tích hợp vào hệ thống mới.
Nghi vấn
Do you mind being integrated into the new project?
Bạn có ngại việc được tham gia vào dự án mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)