integrated into
Verb (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Integrated into'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kết hợp (một thứ) với một thứ khác để chúng trở thành một thể thống nhất.
Definition (English Meaning)
To combine (one thing) with another so that they become a whole.
Ví dụ Thực tế với 'Integrated into'
-
"The new software is fully integrated into the existing system."
"Phần mềm mới được tích hợp hoàn toàn vào hệ thống hiện có."
-
"The immigrants were successfully integrated into the community."
"Những người nhập cư đã được hội nhập thành công vào cộng đồng."
-
"The new features will be integrated into the next version of the software."
"Các tính năng mới sẽ được tích hợp vào phiên bản phần mềm tiếp theo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Integrated into'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: integrate
- Adjective: integrated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Integrated into'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ này thường được dùng để chỉ sự hợp nhất, sáp nhập, hoặc làm cho một phần trở thành một bộ phận không thể tách rời của một tổng thể lớn hơn. Nó nhấn mạnh quá trình và kết quả của việc kết hợp này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'into' biểu thị sự chuyển đổi hoặc sự gia nhập vào một cái gì đó, chỉ ra rằng một đối tượng hoặc ý tưởng đang trở thành một phần của một hệ thống hoặc nhóm lớn hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Integrated into'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I enjoy being integrated into the team.
|
Tôi thích được hòa nhập vào đội. |
| Phủ định |
She dislikes not being integrated into the new system.
|
Cô ấy không thích việc không được tích hợp vào hệ thống mới. |
| Nghi vấn |
Do you mind being integrated into the new project?
|
Bạn có ngại việc được tham gia vào dự án mới không? |