integrated
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Integrated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được kết hợp hoặc hợp nhất để tạo thành một tổng thể.
Definition (English Meaning)
Combined or brought together to form a whole.
Ví dụ Thực tế với 'Integrated'
-
"The new software is fully integrated with our existing system."
"Phần mềm mới được tích hợp hoàn toàn với hệ thống hiện tại của chúng tôi."
-
"An integrated approach to healthcare considers the physical, mental, and social needs of the patient."
"Một cách tiếp cận tích hợp trong chăm sóc sức khỏe xem xét các nhu cầu về thể chất, tinh thần và xã hội của bệnh nhân."
-
"The company has an integrated marketing strategy that combines online and offline channels."
"Công ty có một chiến lược marketing tích hợp kết hợp các kênh trực tuyến và ngoại tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Integrated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: integrate
- Adjective: integrated
- Adverb: integratedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Integrated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'integrated' thường được dùng để mô tả một hệ thống, một nhóm, hoặc một kế hoạch mà các thành phần của nó hoạt động cùng nhau một cách hiệu quả. Nó nhấn mạnh sự hòa nhập và phối hợp, không chỉ đơn thuần là sự kết hợp. Ví dụ, một hệ thống giao thông 'integrated' là một hệ thống mà các phương tiện công cộng khác nhau (xe buýt, tàu điện, tàu hỏa) hoạt động hài hòa để người dân có thể dễ dàng di chuyển giữa chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Integrated into': nhấn mạnh sự kết hợp một phần tử vào một hệ thống lớn hơn. Ví dụ: 'The new software was integrated into the existing system.' (Phần mềm mới đã được tích hợp vào hệ thống hiện có).
- 'Integrated with': nhấn mạnh sự tương tác và phối hợp giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Ví dụ: 'The curriculum is integrated with real-world applications.' (Chương trình học được tích hợp với các ứng dụng thực tế).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Integrated'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The integrated system, which includes all departments, streamlines our workflow.
|
Hệ thống tích hợp, bao gồm tất cả các phòng ban, giúp hợp lý hóa quy trình làm việc của chúng tôi. |
| Phủ định |
The software that is not integrated with the existing database causes many problems.
|
Phần mềm không được tích hợp với cơ sở dữ liệu hiện có gây ra nhiều vấn đề. |
| Nghi vấn |
Is this the integrated platform that everyone is talking about?
|
Đây có phải là nền tảng tích hợp mà mọi người đang nói đến không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new software should integrate seamlessly with our existing system.
|
Phần mềm mới sẽ tích hợp một cách liền mạch với hệ thống hiện tại của chúng ta. |
| Phủ định |
The report might not integrate all the data points.
|
Báo cáo có thể không tích hợp tất cả các điểm dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Could we integrate this feature into the next version?
|
Chúng ta có thể tích hợp tính năng này vào phiên bản tiếp theo không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been integrating sustainable practices into its operations.
|
Công ty đã và đang tích hợp các hoạt động bền vững vào hoạt động của mình. |
| Phủ định |
We haven't been integrating the new software into the system properly.
|
Chúng tôi đã không tích hợp phần mềm mới vào hệ thống một cách đúng đắn. |
| Nghi vấn |
Has the government been integrating those marginalized communities into society?
|
Chính phủ đã và đang tích hợp những cộng đồng bị thiệt thòi đó vào xã hội chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This software is more integrated than the previous version.
|
Phần mềm này được tích hợp hơn so với phiên bản trước. |
| Phủ định |
This system is not as integrated as we expected.
|
Hệ thống này không được tích hợp như chúng tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is this new feature the most integrated part of the system?
|
Tính năng mới này có phải là phần được tích hợp nhất của hệ thống không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's integrated system significantly improved efficiency.
|
Hệ thống tích hợp của công ty đã cải thiện đáng kể hiệu quả. |
| Phủ định |
The students' integrated project wasn't as successful as they had hoped.
|
Dự án tích hợp của các sinh viên không thành công như họ hy vọng. |
| Nghi vấn |
Is the city's integrated transportation plan still under development?
|
Liệu kế hoạch giao thông tích hợp của thành phố vẫn đang được phát triển? |