intensely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intensely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở mức độ cao; một cách cực kỳ.
Definition (English Meaning)
To a great degree; in an extreme manner.
Ví dụ Thực tế với 'Intensely'
-
"He stared at her intensely."
"Anh ấy nhìn cô ấy một cách chăm chú."
-
"She felt the pressure intensely."
"Cô ấy cảm thấy áp lực một cách mãnh liệt."
-
"The sun was shining intensely."
"Mặt trời chiếu sáng rực rỡ."
-
"He was intensely interested in the topic."
"Anh ấy vô cùng hứng thú với chủ đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intensely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: intensely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intensely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intensely' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của một cảm xúc, hành động, hoặc trạng thái. Nó cho thấy một cái gì đó được trải nghiệm hoặc thực hiện với sức mạnh và cường độ lớn. So với 'very', 'intensely' mang sắc thái mạnh mẽ và sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intensely'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She studied intensely for the exam because she wanted to get a good grade.
|
Cô ấy học hành rất chăm chỉ cho kỳ thi vì cô ấy muốn đạt điểm cao. |
| Phủ định |
Although he practiced intensely, he didn't win the competition.
|
Mặc dù anh ấy đã luyện tập rất hăng say, nhưng anh ấy đã không thắng cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Did the team celebrate intensely after they won the championship, even though it was late?
|
Có phải đội đã ăn mừng rất cuồng nhiệt sau khi họ vô địch, mặc dù đã muộn không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the crowd cheered intensely as the home team scored!
|
Wow, đám đông cổ vũ rất nhiệt tình khi đội nhà ghi bàn! |
| Phủ định |
Oh, he didn't study intensely enough for the exam, unfortunately.
|
Ồ, thật không may, anh ấy đã không học đủ chăm chỉ cho kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Hey, did the fire burn intensely last night?
|
Này, đêm qua đám cháy có bùng lên dữ dội không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is due, they will have worked intensely on it for six months.
|
Đến thời điểm dự án đến hạn, họ sẽ đã làm việc một cách tập trung cao độ trong sáu tháng. |
| Phủ định |
By the end of the week, she won't have intensely studied all the material, so she'll need more time.
|
Đến cuối tuần, cô ấy sẽ chưa học tập một cách chuyên sâu tất cả tài liệu, vì vậy cô ấy sẽ cần thêm thời gian. |
| Nghi vấn |
Will the athletes have trained intensely enough to win the competition by next month?
|
Liệu các vận động viên có đã tập luyện đủ chuyên sâu để giành chiến thắng trong cuộc thi vào tháng tới không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been studying intensely for her exams.
|
Cô ấy đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi của mình. |
| Phủ định |
They haven't been working intensely on the project recently.
|
Gần đây họ đã không làm việc một cách chuyên cần cho dự án. |
| Nghi vấn |
Has he been practicing intensely to improve his skills?
|
Anh ấy có đang luyện tập chuyên cần để cải thiện kỹ năng của mình không? |