passionately
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passionately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đầy đam mê, nhiệt huyết, mãnh liệt.
Definition (English Meaning)
With great emotion or strong feeling.
Ví dụ Thực tế với 'Passionately'
-
"She passionately believed in the importance of education."
"Cô ấy tin tưởng một cách mãnh liệt vào tầm quan trọng của giáo dục."
-
"He kissed her passionately."
"Anh ấy hôn cô ấy một cách say đắm."
-
"She spoke passionately about the need for social change."
"Cô ấy nói một cách nhiệt huyết về sự cần thiết của thay đổi xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Passionately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: passion
- Adjective: passionate
- Adverb: passionately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Passionately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'passionately' diễn tả hành động được thực hiện với một cảm xúc mạnh mẽ, sâu sắc. Nó thường đi kèm với các động từ thể hiện cảm xúc, mong muốn, hoặc sự tận tâm. Khác với 'enthusiastically' (hăng hái), 'passionately' mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ và cá nhân hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Passionately'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She passionately defended her beliefs.
|
Cô ấy nhiệt thành bảo vệ niềm tin của mình. |
| Phủ định |
He didn't passionately pursue his career goals.
|
Anh ấy đã không theo đuổi mục tiêu nghề nghiệp của mình một cách nhiệt thành. |
| Nghi vấn |
Did they passionately embrace the opportunity?
|
Họ có nhiệt tình nắm lấy cơ hội không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced passionately every day, she would be a professional pianist now.
|
Nếu cô ấy đã luyện tập một cách say mê mỗi ngày, thì bây giờ cô ấy đã là một nghệ sĩ piano chuyên nghiệp rồi. |
| Phủ định |
If he hadn't passionately pursued his dreams, he wouldn't have achieved such great success.
|
Nếu anh ấy không theo đuổi đam mê một cách nhiệt thành, anh ấy đã không đạt được thành công lớn như vậy. |
| Nghi vấn |
If they hadn't believed passionately in their cause, would they have been able to inspire so many people?
|
Nếu họ không tin một cách say mê vào lý tưởng của mình, liệu họ có thể truyền cảm hứng cho nhiều người như vậy không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She passionately believed in his innocence, defending him fiercely.
|
Cô ấy tin một cách say mê vào sự vô tội của anh ấy, bảo vệ anh ấy một cách quyết liệt. |
| Phủ định |
He didn't passionately pursue his dreams when he was younger.
|
Anh ấy đã không theo đuổi đam mê ước mơ của mình khi còn trẻ. |
| Nghi vấn |
Did they passionately argue about politics at the dinner party?
|
Họ đã tranh cãi gay gắt về chính trị tại bữa tiệc tối phải không? |