(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ passionately
C1

passionately

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách say đắm một cách nhiệt huyết một cách mãnh liệt đầy đam mê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passionately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đầy đam mê, nhiệt huyết, mãnh liệt.

Definition (English Meaning)

With great emotion or strong feeling.

Ví dụ Thực tế với 'Passionately'

  • "She passionately believed in the importance of education."

    "Cô ấy tin tưởng một cách mãnh liệt vào tầm quan trọng của giáo dục."

  • "He kissed her passionately."

    "Anh ấy hôn cô ấy một cách say đắm."

  • "She spoke passionately about the need for social change."

    "Cô ấy nói một cách nhiệt huyết về sự cần thiết của thay đổi xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Passionately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: passion
  • Adjective: passionate
  • Adverb: passionately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathetically(hờ hững)
indifferently(lãnh đạm)

Từ liên quan (Related Words)

love(tình yêu)
desire(sự khao khát)
emotion(cảm xúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Passionately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'passionately' diễn tả hành động được thực hiện với một cảm xúc mạnh mẽ, sâu sắc. Nó thường đi kèm với các động từ thể hiện cảm xúc, mong muốn, hoặc sự tận tâm. Khác với 'enthusiastically' (hăng hái), 'passionately' mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ và cá nhân hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Passionately'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She passionately defended her beliefs.
Cô ấy nhiệt thành bảo vệ niềm tin của mình.
Phủ định
He didn't passionately pursue his career goals.
Anh ấy đã không theo đuổi mục tiêu nghề nghiệp của mình một cách nhiệt thành.
Nghi vấn
Did they passionately embrace the opportunity?
Họ có nhiệt tình nắm lấy cơ hội không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had practiced passionately every day, she would be a professional pianist now.
Nếu cô ấy đã luyện tập một cách say mê mỗi ngày, thì bây giờ cô ấy đã là một nghệ sĩ piano chuyên nghiệp rồi.
Phủ định
If he hadn't passionately pursued his dreams, he wouldn't have achieved such great success.
Nếu anh ấy không theo đuổi đam mê một cách nhiệt thành, anh ấy đã không đạt được thành công lớn như vậy.
Nghi vấn
If they hadn't believed passionately in their cause, would they have been able to inspire so many people?
Nếu họ không tin một cách say mê vào lý tưởng của mình, liệu họ có thể truyền cảm hứng cho nhiều người như vậy không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She passionately believed in his innocence, defending him fiercely.
Cô ấy tin một cách say mê vào sự vô tội của anh ấy, bảo vệ anh ấy một cách quyết liệt.
Phủ định
He didn't passionately pursue his dreams when he was younger.
Anh ấy đã không theo đuổi đam mê ước mơ của mình khi còn trẻ.
Nghi vấn
Did they passionately argue about politics at the dinner party?
Họ đã tranh cãi gay gắt về chính trị tại bữa tiệc tối phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)