(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ escalated
C1

escalated

Động từ (dạng quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

leo thang gia tăng trở nên nghiêm trọng hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Escalated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã leo thang, tăng nhanh chóng; trở nên nghiêm trọng hơn.

Definition (English Meaning)

Increased rapidly; became more serious.

Ví dụ Thực tế với 'Escalated'

  • "The conflict quickly escalated after the intervention of foreign powers."

    "Xung đột nhanh chóng leo thang sau sự can thiệp của các cường quốc nước ngoài."

  • "His anger escalated when she started shouting."

    "Cơn giận của anh ta leo thang khi cô ấy bắt đầu la hét."

  • "The protests have escalated into riots."

    "Các cuộc biểu tình đã leo thang thành bạo loạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Escalated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intensified(gia tăng, làm tăng thêm)
aggravated(làm trầm trọng thêm)
worsened(trở nên tồi tệ hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

de-escalated(giảm leo thang)
reduced(giảm bớt)
lessened(làm dịu bớt)

Từ liên quan (Related Words)

conflict(xung đột)
tension(căng thẳng)
crisis(khủng hoảng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (thường dùng trong chính trị xung đột tình huống căng thẳng)

Ghi chú Cách dùng 'Escalated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng về cường độ, mức độ nghiêm trọng của một tình huống, xung đột, hoặc vấn đề nào đó. Nó ngụ ý một sự thay đổi nhanh chóng và thường không mong muốn. So với 'increased', 'escalated' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thường liên quan đến những tình huống tiêu cực và căng thẳng. Ví dụ, 'increased sales' chỉ đơn giản là doanh số tăng, trong khi 'escalated tensions' chỉ ra rằng sự căng thẳng đã tăng lên một mức độ đáng lo ngại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to into

'Escalate to' thường chỉ sự leo thang lên một mức độ hoặc trạng thái cụ thể. Ví dụ: 'The dispute escalated to violence'. 'Escalate into' thường chỉ sự leo thang biến thành một cái gì đó khác, thường là tiêu cực. Ví dụ: 'A minor disagreement escalated into a full-blown argument'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Escalated'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Escalate the matter immediately to avoid further complications.
Hãy leo thang vấn đề ngay lập tức để tránh những phức tạp hơn.
Phủ định
Don't escalate the situation with unnecessary actions.
Đừng leo thang tình hình bằng những hành động không cần thiết.
Nghi vấn
Do escalate the issue if you see a clear need, but proceed with caution.
Hãy leo thang vấn đề nếu bạn thấy rõ sự cần thiết, nhưng hãy tiến hành một cách thận trọng.
(Vị trí vocab_tab4_inline)