intensive care unit
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intensive care unit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực đặc biệt trong bệnh viện cung cấp chăm sóc toàn diện và liên tục cho bệnh nhân mắc bệnh hoặc bị thương nặng hoặc đe dọa tính mạng.
Definition (English Meaning)
A specialized section of a hospital that provides comprehensive and continuous care for patients with severe or life-threatening illnesses or injuries.
Ví dụ Thực tế với 'Intensive care unit'
-
"After the surgery, the patient was transferred to the intensive care unit for close monitoring."
"Sau ca phẫu thuật, bệnh nhân đã được chuyển đến phòng chăm sóc đặc biệt để theo dõi chặt chẽ."
-
"The intensive care unit is equipped with advanced life support systems."
"Phòng chăm sóc đặc biệt được trang bị các hệ thống hỗ trợ sự sống tiên tiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intensive care unit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intensive care unit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intensive care unit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được viết tắt là ICU. Nó chỉ một khu vực có trang thiết bị y tế hiện đại và đội ngũ nhân viên y tế chuyên môn cao để theo dõi và điều trị bệnh nhân nguy kịch. ICU khác với các khu điều trị thông thường ở mức độ chăm sóc và theo dõi bệnh nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: Chỉ vị trí, ví dụ: 'The patient is in the intensive care unit.' (Bệnh nhân đang ở trong phòng chăm sóc đặc biệt.)
* **to**: Chỉ sự chuyển đến, ví dụ: 'He was admitted to the intensive care unit.' (Anh ấy đã được chuyển đến phòng chăm sóc đặc biệt.)
* **from**: Chỉ sự chuyển đi, ví dụ: 'He was discharged from the intensive care unit.' (Anh ấy đã được xuất viện từ phòng chăm sóc đặc biệt.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intensive care unit'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient was transferred to the intensive care unit: a specialized department for critical cases.
|
Bệnh nhân đã được chuyển đến khoa chăm sóc đặc biệt: một khoa chuyên biệt dành cho các trường hợp nguy kịch. |
| Phủ định |
She wasn't admitted to the intensive care unit: her condition, though serious, didn't require such intensive monitoring.
|
Cô ấy không được nhập vào khoa chăm sóc đặc biệt: tình trạng của cô ấy, mặc dù nghiêm trọng, nhưng không đòi hỏi sự theo dõi chuyên sâu như vậy. |
| Nghi vấn |
Is the intensive care unit equipped for all emergencies: cardiac arrest, severe trauma, and respiratory failure?
|
Khoa chăm sóc đặc biệt có được trang bị cho tất cả các trường hợp khẩn cấp không: ngừng tim, chấn thương nặng và suy hô hấp? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The intensive care unit is always busy.
|
Khoa chăm sóc đặc biệt luôn bận rộn. |
| Phủ định |
He does not visit the intensive care unit often.
|
Anh ấy không thường xuyên đến thăm khoa chăm sóc đặc biệt. |
| Nghi vấn |
Does she work in the intensive care unit?
|
Cô ấy có làm việc ở khoa chăm sóc đặc biệt không? |