intention
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intention'
Giải nghĩa Tiếng Việt
ý định, mục đích, dự định.
Definition (English Meaning)
a thing intended; an aim or plan.
Ví dụ Thực tế với 'Intention'
-
"She had every intention of paying her bills."
"Cô ấy hoàn toàn có ý định thanh toán các hóa đơn của mình."
-
"His intention was to scare us."
"Ý định của anh ấy là để hù dọa chúng tôi."
-
"What are your intentions?"
"Ý định của bạn là gì?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Intention'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intention'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intention' chỉ một mục tiêu hoặc kế hoạch mà một người muốn thực hiện. Nó nhấn mạnh đến sự có ý thức và chủ động trong việc hướng tới một kết quả cụ thể. Khác với 'purpose' (mục đích), 'intention' thường mang tính cá nhân và cụ thể hơn. 'Goal' (mục tiêu) là kết quả mong muốn, trong khi 'intention' là quá trình suy nghĩ và lên kế hoạch để đạt được mục tiêu đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'intention of' thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ mục tiêu hoặc kết quả mong muốn (ví dụ: intention of going to college). 'intention to' đi kèm với một động từ nguyên thể chỉ hành động dự định (ví dụ: intention to study abroad). 'with intention' chỉ hành động được thực hiện một cách có ý thức và chủ động (ví dụ: He acted with intention).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intention'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.