motivation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motivation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Động lực, lý do thúc đẩy ai đó hành động hoặc cư xử theo một cách cụ thể.
Definition (English Meaning)
The reason or reasons one has for acting or behaving in a particular way.
Ví dụ Thực tế với 'Motivation'
-
"His motivation for studying hard was to get into a good university."
"Động lực để anh ấy học hành chăm chỉ là để vào được một trường đại học tốt."
-
"What is the best way to increase employee motivation?"
"Cách tốt nhất để tăng động lực cho nhân viên là gì?"
-
"He lacked the motivation to complete the project."
"Anh ấy thiếu động lực để hoàn thành dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Motivation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: motivation
- Verb: motivate
- Adjective: motivational
- Adverb: motivationally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Motivation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Motivation đề cập đến trạng thái tâm lý thúc đẩy, hướng dẫn và duy trì hành vi. Nó có thể đến từ bên trong (intrinsic motivation) hoặc từ bên ngoài (extrinsic motivation). Khác với 'incentive' (khuyến khích), motivation tập trung vào yếu tố bên trong, trong khi incentive là tác nhân bên ngoài thúc đẩy hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Motivation for' ám chỉ lý do cho hành động. 'Motivation behind' nhấn mạnh nguyên nhân sâu xa. 'Motivation to' chỉ mục tiêu muốn đạt được.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Motivation'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She motivationally addressed the team, resulting in increased productivity.
|
Cô ấy đã truyền động lực cho nhóm một cách đầy cảm hứng, dẫn đến năng suất tăng lên. |
| Phủ định |
He rarely lacks motivation when facing challenges.
|
Anh ấy hiếm khi thiếu động lực khi đối mặt với thử thách. |
| Nghi vấn |
How often does she motivate her students with real-world examples?
|
Cô ấy thường xuyên truyền động lực cho học sinh của mình bằng những ví dụ thực tế đến mức nào? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the motivational speech really boosted my confidence!
|
Wow, bài phát biểu đầy động lực đó đã thực sự tăng cường sự tự tin của tôi! |
| Phủ định |
Alas, lack of motivation prevented him from achieving his goals.
|
Than ôi, sự thiếu động lực đã ngăn cản anh ấy đạt được mục tiêu. |
| Nghi vấn |
Hey, does that motivational video actually work?
|
Này, video truyền động lực đó có thực sự hiệu quả không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should motivate our team to achieve better results.
|
Chúng ta nên động viên đội của mình để đạt được kết quả tốt hơn. |
| Phủ định |
You must not lose your motivation even when facing challenges.
|
Bạn không được đánh mất động lực ngay cả khi đối mặt với thử thách. |
| Nghi vấn |
Could extra incentives boost employee motivation?
|
Liệu những ưu đãi bổ sung có thể thúc đẩy động lực của nhân viên không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His motivation for studying hard is to get into a good university.
|
Động lực học tập chăm chỉ của anh ấy là để vào một trường đại học tốt. |
| Phủ định |
Lack of motivation is often a barrier to success.
|
Thiếu động lực thường là một rào cản dẫn đến thành công. |
| Nghi vấn |
What is your motivation for learning English?
|
Động lực học tiếng Anh của bạn là gì? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His success stemmed from one thing: unwavering motivation.
|
Thành công của anh ấy bắt nguồn từ một điều: động lực không ngừng. |
| Phủ định |
Lack of motivation can lead to several problems: procrastination, decreased productivity, and ultimately, failure.
|
Thiếu động lực có thể dẫn đến một số vấn đề: sự trì hoãn, giảm năng suất và cuối cùng là thất bại. |
| Nghi vấn |
Are you looking for motivational strategies: Perhaps setting smaller, achievable goals, finding a mentor, or rewarding yourself?
|
Bạn đang tìm kiếm các chiến lược tạo động lực: Có lẽ là đặt ra các mục tiêu nhỏ hơn, có thể đạt được, tìm một người cố vấn hoặc tự thưởng cho mình? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her motivation for studying abroad was to broaden her horizons.
|
Cô ấy nói rằng động lực của cô ấy khi đi du học là để mở rộng tầm nhìn. |
| Phủ định |
He told me that he did not motivate his team by offering monetary rewards.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không tạo động lực cho đội của mình bằng cách đưa ra phần thưởng bằng tiền. |
| Nghi vấn |
She asked if I thought the motivational speaker had inspired the audience.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có nghĩ diễn giả truyền động lực đã truyền cảm hứng cho khán giả hay không. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The coach will provide the team with motivation before the big game.
|
Huấn luyện viên sẽ cung cấp động lực cho đội trước trận đấu lớn. |
| Phủ định |
She is not going to motivate her employees with empty promises.
|
Cô ấy sẽ không thúc đẩy nhân viên của mình bằng những lời hứa suông. |
| Nghi vấn |
Will extra vacation days motivate the employees to increase their productivity?
|
Liệu những ngày nghỉ phép bổ sung có thúc đẩy nhân viên tăng năng suất làm việc không? |