(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intended
B2

intended

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dự định có ý định được thiết kế nhằm mục đích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intended'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được dự định, có kế hoạch; được thiết kế cho một mục đích cụ thể.

Definition (English Meaning)

Planned or meant; designed for a specific purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Intended'

  • "The park is intended for recreational use."

    "Công viên được dự định để sử dụng cho mục đích giải trí."

  • "The intended recipient of the letter had moved."

    "Người nhận thư được dự định đã chuyển đi."

  • "What is the intended use of this product?"

    "Mục đích sử dụng dự kiến của sản phẩm này là gì?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intended'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: intend
  • Adjective: intended
  • Adverb: intendedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

planned(đã lên kế hoạch)
deliberate(cố ý)
designed(được thiết kế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

purpose(mục đích)
goal(mục tiêu)
aim(nhắm đến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Intended'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'intended' thường được sử dụng để mô tả một mục tiêu, mục đích, hoặc kế hoạch đã được xác định trước. Nó nhấn mạnh rằng điều gì đó không phải là ngẫu nhiên hoặc tình cờ, mà là kết quả của một ý định có chủ đích. So với 'planned', 'intended' có thể mang sắc thái trang trọng hơn. So với 'deliberate', 'intended' tập trung vào mục đích hơn là quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

'- intended for': Được dự định cho (ai/cái gì). Ví dụ: 'This gift is intended for you.' (Món quà này được dành cho bạn).
'- intended as': Được dự định như là (một cái gì đó). Ví dụ: 'This was intended as a joke.' (Điều này được định là một trò đùa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intended'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)