(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intercede
C1

intercede

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

can thiệp đứng ra hòa giải xin xỏ nói giúp bênh vực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intercede'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Can thiệp, đứng ra hòa giải, xin xỏ cho ai đó.

Definition (English Meaning)

To intervene on behalf of another.

Ví dụ Thực tế với 'Intercede'

  • "She interceded with the authorities on his behalf."

    "Cô ấy đã can thiệp với chính quyền thay cho anh ta."

  • "Several attempts were made to intercede with the dictator."

    "Một vài nỗ lực đã được thực hiện để can thiệp với nhà độc tài."

  • "I would intercede if I thought it would do any good."

    "Tôi sẽ can thiệp nếu tôi nghĩ nó sẽ có ích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intercede'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intercession
  • Verb: intercede
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mediate(hòa giải) arbitrate(phân xử)
plead(biện hộ, van xin)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Ngoại giao Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Intercede'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intercede' mang nghĩa trang trọng hơn so với 'intervene'. Nó thường ám chỉ sự can thiệp để giải quyết một tranh chấp, xin ân xá, hoặc giúp đỡ ai đó đang gặp khó khăn. Nó nhấn mạnh vai trò trung gian, hòa giải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

Intercede 'with' someone: Can thiệp với ai đó (để xin xỏ, hòa giải). Intercede 'for' someone: Can thiệp cho ai đó (để bảo vệ, giúp đỡ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intercede'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will intercede on their behalf.
Anh ấy sẽ đứng ra hòa giải cho họ.
Phủ định
They did not intercede in the dispute themselves.
Họ đã không tự mình can thiệp vào tranh chấp.
Nghi vấn
Will someone intercede for me?
Có ai đó sẽ đứng ra hòa giải cho tôi không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer had to intercede: he wanted to ensure his client received a fair trial.
Luật sư phải can thiệp: anh ấy muốn đảm bảo thân chủ của mình nhận được một phiên tòa công bằng.
Phủ định
The manager refused to intercede: he believed the employees should resolve the conflict themselves.
Người quản lý từ chối can thiệp: anh ấy tin rằng nhân viên nên tự giải quyết xung đột.
Nghi vấn
Will you intercede on my behalf: will you explain my situation to the director?
Bạn sẽ can thiệp thay tôi chứ: bạn sẽ giải thích tình hình của tôi với giám đốc chứ?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' intercession on behalf of their classmate was successful.
Sự can thiệp của các học sinh thay mặt cho bạn cùng lớp của họ đã thành công.
Phủ định
The lawyers' intercession didn't change the judge's mind.
Sự can thiệp của các luật sư đã không thay đổi quyết định của thẩm phán.
Nghi vấn
Was the principal's intercession enough to prevent the student's expulsion?
Liệu sự can thiệp của hiệu trưởng có đủ để ngăn chặn việc đuổi học của học sinh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)