intercede
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intercede'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Can thiệp, đứng ra hòa giải, xin xỏ cho ai đó.
Definition (English Meaning)
To intervene on behalf of another.
Ví dụ Thực tế với 'Intercede'
-
"She interceded with the authorities on his behalf."
"Cô ấy đã can thiệp với chính quyền thay cho anh ta."
-
"Several attempts were made to intercede with the dictator."
"Một vài nỗ lực đã được thực hiện để can thiệp với nhà độc tài."
-
"I would intercede if I thought it would do any good."
"Tôi sẽ can thiệp nếu tôi nghĩ nó sẽ có ích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intercede'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intercession
- Verb: intercede
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intercede'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intercede' mang nghĩa trang trọng hơn so với 'intervene'. Nó thường ám chỉ sự can thiệp để giải quyết một tranh chấp, xin ân xá, hoặc giúp đỡ ai đó đang gặp khó khăn. Nó nhấn mạnh vai trò trung gian, hòa giải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Intercede 'with' someone: Can thiệp với ai đó (để xin xỏ, hòa giải). Intercede 'for' someone: Can thiệp cho ai đó (để bảo vệ, giúp đỡ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intercede'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will intercede on their behalf.
|
Anh ấy sẽ đứng ra hòa giải cho họ. |
| Phủ định |
They did not intercede in the dispute themselves.
|
Họ đã không tự mình can thiệp vào tranh chấp. |
| Nghi vấn |
Will someone intercede for me?
|
Có ai đó sẽ đứng ra hòa giải cho tôi không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer had to intercede: he wanted to ensure his client received a fair trial.
|
Luật sư phải can thiệp: anh ấy muốn đảm bảo thân chủ của mình nhận được một phiên tòa công bằng. |
| Phủ định |
The manager refused to intercede: he believed the employees should resolve the conflict themselves.
|
Người quản lý từ chối can thiệp: anh ấy tin rằng nhân viên nên tự giải quyết xung đột. |
| Nghi vấn |
Will you intercede on my behalf: will you explain my situation to the director?
|
Bạn sẽ can thiệp thay tôi chứ: bạn sẽ giải thích tình hình của tôi với giám đốc chứ? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' intercession on behalf of their classmate was successful.
|
Sự can thiệp của các học sinh thay mặt cho bạn cùng lớp của họ đã thành công. |
| Phủ định |
The lawyers' intercession didn't change the judge's mind.
|
Sự can thiệp của các luật sư đã không thay đổi quyết định của thẩm phán. |
| Nghi vấn |
Was the principal's intercession enough to prevent the student's expulsion?
|
Liệu sự can thiệp của hiệu trưởng có đủ để ngăn chặn việc đuổi học của học sinh không? |