intervention
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intervention'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình can thiệp; sự can thiệp.
Definition (English Meaning)
The action or process of intervening; interference.
Ví dụ Thực tế với 'Intervention'
-
"The government's intervention in the crisis was crucial."
"Sự can thiệp của chính phủ vào cuộc khủng hoảng là rất quan trọng."
-
"Military intervention is always a risky undertaking."
"Can thiệp quân sự luôn là một hành động mạo hiểm."
-
"Early intervention can prevent minor problems from escalating."
"Sự can thiệp sớm có thể ngăn chặn các vấn đề nhỏ leo thang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intervention'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intervention
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intervention'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intervention' thường mang ý nghĩa chủ động tham gia vào một tình huống, thường là để cải thiện hoặc thay đổi một điều gì đó. Sự can thiệp có thể diễn ra ở nhiều cấp độ, từ cá nhân đến quốc tế. Cần phân biệt với 'interference' (sự quấy rầy, gây trở ngại) mang nghĩa tiêu cực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Intervention in’ chỉ sự can thiệp vào một lĩnh vực, vấn đề cụ thể. Ví dụ: ‘Intervention in the economy’ (Sự can thiệp vào nền kinh tế). ‘Intervention by’ chỉ sự can thiệp được thực hiện bởi một tác nhân cụ thể. Ví dụ: ‘Intervention by the government’ (Sự can thiệp của chính phủ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intervention'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the intervention was successful is a testament to the team's dedication.
|
Việc can thiệp thành công là một minh chứng cho sự tận tâm của nhóm. |
| Phủ định |
Whether the intervention will be necessary is still uncertain.
|
Việc liệu sự can thiệp có cần thiết hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the intervention failed to achieve its goals remains a mystery.
|
Tại sao sự can thiệp không đạt được các mục tiêu của nó vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the intervention was incredibly successful in helping him overcome his addiction!
|
Chà, sự can thiệp đã thành công đáng kinh ngạc trong việc giúp anh ấy vượt qua cơn nghiện! |
| Phủ định |
Oh no, the intervention didn't seem to have the desired effect; he's still struggling.
|
Ôi không, sự can thiệp dường như không có tác dụng mong muốn; anh ấy vẫn đang phải vật lộn. |
| Nghi vấn |
Hey, did the intervention actually make a difference in her behavior?
|
Này, sự can thiệp có thực sự tạo ra sự khác biệt trong hành vi của cô ấy không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government's intervention in the economy stabilized the market.
|
Sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế đã ổn định thị trường. |
| Phủ định |
There was no intervention from the authorities despite the escalating conflict.
|
Không có sự can thiệp nào từ chính quyền mặc dù xung đột leo thang. |
| Nghi vấn |
Was their intervention successful in resolving the dispute?
|
Liệu sự can thiệp của họ có thành công trong việc giải quyết tranh chấp không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the doctors had intervened sooner, she would be healthy now.
|
Nếu các bác sĩ đã can thiệp sớm hơn, giờ cô ấy đã khỏe mạnh. |
| Phủ định |
If the government hadn't made an intervention in the economy, the situation would have been much worse.
|
Nếu chính phủ không can thiệp vào nền kinh tế, tình hình đã tồi tệ hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
If the mediator had been more skilled, would the intervention have been successful?
|
Nếu người hòa giải có kỹ năng hơn, liệu sự can thiệp có thành công không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government's intervention in the economy stabilized the market.
|
Sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế đã ổn định thị trường. |
| Phủ định |
There was no intervention from external forces during the negotiations.
|
Không có sự can thiệp từ các lực lượng bên ngoài trong quá trình đàm phán. |
| Nghi vấn |
Was the intervention necessary to resolve the conflict?
|
Liệu sự can thiệp có cần thiết để giải quyết xung đột không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor was intervening to stabilize the patient's condition.
|
Bác sĩ đang can thiệp để ổn định tình trạng của bệnh nhân. |
| Phủ định |
The government was not intervening in the market at that time.
|
Chính phủ đã không can thiệp vào thị trường vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Were they intervening in the argument between the two children?
|
Họ có đang can thiệp vào cuộc tranh cãi giữa hai đứa trẻ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor had believed that early intervention would have improved the patient's outcome.
|
Bác sĩ đã tin rằng sự can thiệp sớm sẽ cải thiện kết quả của bệnh nhân. |
| Phủ định |
The government had not planned any intervention in the failing economy before the crisis worsened.
|
Chính phủ đã không lên kế hoạch cho bất kỳ sự can thiệp nào vào nền kinh tế đang suy yếu trước khi cuộc khủng hoảng trở nên tồi tệ hơn. |
| Nghi vấn |
Had the company considered intervention strategies before the situation escalated?
|
Công ty đã cân nhắc các chiến lược can thiệp trước khi tình hình leo thang chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government's intervention saved the company from bankruptcy.
|
Sự can thiệp của chính phủ đã cứu công ty khỏi phá sản. |
| Phủ định |
The doctor's intervention wasn't necessary in that case.
|
Sự can thiệp của bác sĩ là không cần thiết trong trường hợp đó. |
| Nghi vấn |
Was the teacher's intervention helpful in resolving the conflict between the students?
|
Sự can thiệp của giáo viên có hữu ích trong việc giải quyết xung đột giữa các học sinh không? |