interchanging
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interchanging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình trao đổi mọi thứ, đặc biệt là thông tin hoặc ý tưởng, giữa mọi người.
Definition (English Meaning)
The act or process of exchanging things, especially information or ideas, between people.
Ví dụ Thực tế với 'Interchanging'
-
"Interchanging ideas during the brainstorming session led to innovative solutions."
"Việc trao đổi ý tưởng trong buổi động não đã dẫn đến những giải pháp sáng tạo."
-
"The interchanging of roles helped the team understand each member's responsibilities."
"Sự thay đổi vai trò luân phiên giúp cả nhóm hiểu được trách nhiệm của từng thành viên."
-
"They are interchanging data to improve efficiency."
"Họ đang trao đổi dữ liệu để cải thiện hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interchanging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: interchange (v)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interchanging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng "interchanging" thường được dùng như một danh động từ (gerund) hoặc một phân từ hiện tại (present participle). Khi dùng như danh động từ, nó ám chỉ hành động trao đổi. Khi dùng như phân từ hiện tại, nó mô tả một hành động đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Interchanging with:** Diễn tả việc trao đổi với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'Interchanging information with colleagues is important.'
* **Interchanging between:** Diễn tả việc trao đổi giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Ví dụ: 'Interchanging between different approaches led to a breakthrough.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interchanging'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.