exchanging
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exchanging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trao đổi, đổi chác, giao dịch (dạng danh động từ hoặc phân từ hiện tại).
Definition (English Meaning)
Giving something and receiving something else in return.
Ví dụ Thực tế với 'Exchanging'
-
"They are exchanging gifts."
"Họ đang trao đổi quà."
-
"Exchanging ideas is crucial for innovation."
"Trao đổi ý tưởng là rất quan trọng cho sự đổi mới."
-
"He's exchanging currency at the bank."
"Anh ấy đang đổi tiền tệ ở ngân hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exchanging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: exchange
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exchanging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'exchanging' thường được sử dụng như một danh động từ (gerund) khi làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, hoặc là phân từ hiện tại trong các thì tiếp diễn. Nó nhấn mạnh hành động trao đổi đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Exchanging with' dùng để chỉ việc trao đổi với ai đó hoặc cái gì đó. 'Exchanging for' dùng để chỉ việc trao đổi cái gì để lấy cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exchanging'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.