interrelation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interrelation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mối tương quan, sự liên hệ lẫn nhau giữa hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng.
Definition (English Meaning)
The way in which two or more things are related to each other.
Ví dụ Thực tế với 'Interrelation'
-
"The interrelation between supply and demand is a fundamental concept in economics."
"Mối tương quan giữa cung và cầu là một khái niệm cơ bản trong kinh tế học."
-
"Understanding the interrelation of different ecosystems is crucial for conservation efforts."
"Hiểu được mối tương quan giữa các hệ sinh thái khác nhau là rất quan trọng cho các nỗ lực bảo tồn."
-
"The study explores the interrelation between diet and health."
"Nghiên cứu này khám phá mối tương quan giữa chế độ ăn uống và sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interrelation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interrelation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interrelation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'interrelation' nhấn mạnh đến sự ảnh hưởng qua lại và mối liên kết phức tạp giữa các yếu tố. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, khoa học hoặc xã hội để mô tả mối quan hệ tương hỗ. So với từ 'relation' đơn thuần, 'interrelation' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'interrelation between': Dùng để chỉ mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng. Ví dụ: the interrelation between climate change and poverty.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interrelation'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had understood the complex interrelation of the ecosystem, we would be able to prevent the disaster now.
|
Nếu chúng ta đã hiểu được mối tương quan phức tạp của hệ sinh thái, chúng ta có thể ngăn chặn thảm họa ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If the company hadn't ignored the interrelation between employee satisfaction and productivity, they wouldn't have experienced such a sharp decline in profits.
|
Nếu công ty không bỏ qua mối tương quan giữa sự hài lòng của nhân viên và năng suất, họ đã không trải qua sự sụt giảm lợi nhuận mạnh như vậy. |
| Nghi vấn |
If she had studied the interrelation of supply and demand more carefully, would she be making better investment decisions now?
|
Nếu cô ấy đã nghiên cứu mối tương quan giữa cung và cầu cẩn thận hơn, liệu cô ấy có đưa ra quyết định đầu tư tốt hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the interrelation between diet and health was crucial.
|
Cô ấy nói rằng mối tương quan giữa chế độ ăn uống và sức khỏe là rất quan trọng. |
| Phủ định |
He mentioned that there wasn't any obvious interrelation between the two events.
|
Anh ấy đề cập rằng không có mối tương quan rõ ràng nào giữa hai sự kiện đó. |
| Nghi vấn |
She asked if they had understood the interrelation between supply and demand.
|
Cô ấy hỏi liệu họ đã hiểu mối tương quan giữa cung và cầu hay chưa. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will have studied the interrelation between climate change and species extinction by 2030.
|
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu xong mối tương quan giữa biến đổi khí hậu và sự tuyệt chủng của các loài vào năm 2030. |
| Phủ định |
The report won't have examined the complex interrelation of these factors by the deadline.
|
Báo cáo sẽ không xem xét xong mối tương quan phức tạp của các yếu tố này trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Will the team have fully understood the interrelation of supply and demand before launching the product?
|
Liệu nhóm nghiên cứu có hiểu đầy đủ mối tương quan giữa cung và cầu trước khi ra mắt sản phẩm không? |