interrelationship
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interrelationship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mối quan hệ tương hỗ, sự liên quan lẫn nhau giữa hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng.
Definition (English Meaning)
The way in which two or more things are connected or related to each other.
Ví dụ Thực tế với 'Interrelationship'
-
"The interrelationship between diet and health is well-established."
"Mối quan hệ tương hỗ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe đã được xác lập rõ ràng."
-
"Understanding the interrelationship between supply and demand is crucial for economic forecasting."
"Hiểu rõ mối quan hệ tương hỗ giữa cung và cầu là rất quan trọng đối với dự báo kinh tế."
-
"The success of the project depends on the interrelationship of the different teams involved."
"Thành công của dự án phụ thuộc vào mối quan hệ tương hỗ giữa các nhóm khác nhau tham gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interrelationship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interrelationship
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interrelationship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'interrelationship' nhấn mạnh sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các yếu tố. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phức tạp, nơi mối quan hệ giữa các thành phần có vai trò quan trọng. Sự khác biệt với 'relationship' là 'interrelationship' đặc biệt chỉ rõ sự tương tác qua lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Between' được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều đối tượng cụ thể. 'With' cho thấy sự kết nối hoặc tương tác với một yếu tố khác. 'Of' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ thuộc tính hoặc thành phần của một tổng thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interrelationship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.