interim
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interim'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời gian giữa hai sự kiện, giai đoạn chuyển tiếp.
Definition (English Meaning)
The intervening time.
Ví dụ Thực tế với 'Interim'
-
"In the interim, we will need to make some temporary arrangements."
"Trong thời gian chờ đợi, chúng ta sẽ cần thực hiện một số sắp xếp tạm thời."
-
"The interim government is responsible for maintaining order."
"Chính phủ lâm thời chịu trách nhiệm duy trì trật tự."
-
"An interim report was submitted to the committee."
"Một báo cáo giữa kỳ đã được trình lên ủy ban."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interim'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interim
- Adjective: interim
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interim'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian tạm thời, trong khi chờ đợi điều gì đó quan trọng hơn hoặc lâu dài hơn sẽ xảy ra. Nó nhấn mạnh tính chất tạm thời và quá độ của giai đoạn này. So với 'temporary', 'interim' thường mang ý nghĩa trang trọng hơn và thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên nghiệp hoặc chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'in the interim' nghĩa là 'trong thời gian giữa'. 'during the interim' cũng mang nghĩa tương tự, nhấn mạnh khoảng thời gian mà một sự việc xảy ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interim'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While the permanent CEO is being recruited, the interim CEO will manage the company.
|
Trong khi CEO chính thức đang được tuyển dụng, CEO tạm thời sẽ quản lý công ty. |
| Phủ định |
Unless the negotiations are successful, the interim agreement will not be extended.
|
Trừ khi các cuộc đàm phán thành công, thỏa thuận tạm thời sẽ không được gia hạn. |
| Nghi vấn |
If the project timeline is delayed, will an interim solution be implemented?
|
Nếu tiến độ dự án bị trì hoãn, liệu một giải pháp tạm thời có được triển khai không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The interim manager, who was appointed last week, has already made significant changes.
|
Người quản lý tạm thời, người được bổ nhiệm vào tuần trước, đã thực hiện những thay đổi đáng kể. |
| Phủ định |
The company does not have an interim CEO, which is unusual during a merger.
|
Công ty không có CEO tạm thời, điều này là bất thường trong quá trình sáp nhập. |
| Nghi vấn |
Is this an interim solution that you are proposing, which we can later replace?
|
Đây có phải là một giải pháp tạm thời mà bạn đang đề xuất, cái mà chúng ta có thể thay thế sau này không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company decided to appoint an interim CEO to manage operations until a permanent replacement could be found; their goal was to to maintain stability during the transition.
|
Công ty quyết định bổ nhiệm một CEO tạm quyền để quản lý hoạt động cho đến khi tìm được người thay thế chính thức; mục tiêu của họ là duy trì sự ổn định trong quá trình chuyển đổi. |
| Phủ định |
The board decided not to appoint an interim manager, preferring to redistribute the responsibilities among existing staff.
|
Hội đồng quản trị quyết định không bổ nhiệm người quản lý tạm quyền, mà thích phân bổ lại trách nhiệm cho các nhân viên hiện tại. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to establish an interim committee to address these urgent issues?
|
Có cần thiết phải thành lập một ủy ban lâm thời để giải quyết những vấn đề cấp bách này không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company appointed an interim CEO.
|
Công ty đã bổ nhiệm một Giám đốc điều hành tạm quyền. |
| Phủ định |
This is not an interim solution; it's permanent.
|
Đây không phải là một giải pháp tạm thời; nó là vĩnh viễn. |
| Nghi vấn |
Is this an interim arrangement, or is it here to stay?
|
Đây có phải là một thỏa thuận tạm thời, hay nó sẽ tồn tại lâu dài? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had foreseen the economic downturn, they would implement an interim strategy now to mitigate losses.
|
Nếu công ty đã dự đoán được sự suy thoái kinh tế, họ sẽ thực hiện một chiến lược tạm thời ngay bây giờ để giảm thiểu thua lỗ. |
| Phủ định |
If the government were more proactive, they wouldn't have needed to establish an interim committee to address the crisis.
|
Nếu chính phủ chủ động hơn, họ đã không cần phải thành lập một ủy ban lâm thời để giải quyết cuộc khủng hoảng. |
| Nghi vấn |
If we had invested in better training, would the interim manager be struggling so much to lead the team effectively?
|
Nếu chúng ta đã đầu tư vào đào tạo tốt hơn, liệu người quản lý tạm quyền có phải đang vật lộn quá nhiều để lãnh đạo nhóm một cách hiệu quả không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The interim manager is doing a great job, isn't he?
|
Người quản lý tạm thời đang làm rất tốt, phải không? |
| Phủ định |
This interim solution isn't ideal, is it?
|
Giải pháp tạm thời này không lý tưởng, phải không? |
| Nghi vấn |
There's an interim committee being formed, isn't there?
|
Một ủy ban lâm thời đang được thành lập, phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be operating under interim leadership until a permanent CEO is found.
|
Công ty sẽ hoạt động dưới sự lãnh đạo tạm thời cho đến khi tìm được CEO chính thức. |
| Phủ định |
The government won't be implementing interim measures to address the crisis; they are opting for long-term solutions.
|
Chính phủ sẽ không thực hiện các biện pháp tạm thời để giải quyết khủng hoảng; họ đang lựa chọn các giải pháp dài hạn. |
| Nghi vấn |
Will the committee be considering interim reports during the investigation?
|
Liệu ủy ban có xem xét các báo cáo tạm thời trong quá trình điều tra không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the CEO returns, the interim manager will have implemented several key changes.
|
Vào thời điểm CEO trở lại, người quản lý tạm quyền sẽ đã thực hiện một vài thay đổi quan trọng. |
| Phủ định |
By next quarter, the company won't have finalized the interim agreement.
|
Đến quý tới, công ty sẽ vẫn chưa hoàn tất thỏa thuận tạm thời. |
| Nghi vấn |
Will the committee have selected an interim director by the end of the month?
|
Liệu ủy ban có chọn được một giám đốc tạm thời vào cuối tháng không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The interim manager is very efficient.
|
Người quản lý tạm thời rất hiệu quả. |
| Phủ định |
He does not accept the interim position permanently.
|
Anh ấy không chấp nhận vị trí tạm thời một cách lâu dài. |
| Nghi vấn |
Is the interim report ready?
|
Báo cáo tạm thời đã sẵn sàng chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the interim manager would make a decision soon; the uncertainty is frustrating everyone.
|
Tôi ước người quản lý tạm quyền sẽ sớm đưa ra quyết định; sự không chắc chắn đang làm mọi người thất vọng. |
| Phủ định |
If only the interim period hadn't been so chaotic; we could have achieved so much more.
|
Giá như giai đoạn tạm thời không hỗn loạn như vậy; chúng ta đã có thể đạt được nhiều hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish the interim committee would approve our proposal?
|
Bạn có ước ủy ban lâm thời sẽ phê duyệt đề xuất của chúng ta không? |