(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ provisional
C1

provisional

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tạm thời lâm thời dự kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provisional'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tính chất tạm thời, được sắp xếp hoặc tồn tại cho hiện tại, có thể thay đổi sau này.

Definition (English Meaning)

Arranged or existing for the present, possibly to be changed later.

Ví dụ Thực tế với 'Provisional'

  • "These are only provisional arrangements."

    "Đây chỉ là những sắp xếp tạm thời."

  • "A provisional government was formed after the coup."

    "Một chính phủ lâm thời đã được thành lập sau cuộc đảo chính."

  • "The results are provisional and may change."

    "Kết quả là tạm thời và có thể thay đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Provisional'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

temporary(tạm thời)
interim(lâm thời)
tentative(dự kiến)

Trái nghĩa (Antonyms)

permanent(vĩnh viễn)
definitive(dứt khoát, cuối cùng)

Từ liên quan (Related Words)

conditional(có điều kiện)
preliminary(sơ bộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Provisional'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'provisional' nhấn mạnh tính chất tạm thời, dự kiến sẽ được thay thế hoặc hoàn thiện hơn trong tương lai. Nó thường được dùng trong các tình huống trang trọng và mang tính chính thức. Khác với 'temporary' (tạm thời), 'provisional' ngụ ý rằng có một kế hoạch để làm cho nó trở nên lâu dài hoặc vĩnh viễn hơn. So sánh: 'temporary' chỉ đơn giản là 'không vĩnh viễn'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi đi với 'on', nó thường đi kèm với các danh từ như 'approval', 'basis'. Ví dụ: 'Approval was given on a provisional basis.' (Sự chấp thuận được đưa ra trên cơ sở tạm thời.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Provisional'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee made a provisional decision on the matter.
Ủy ban đã đưa ra một quyết định tạm thời về vấn đề này.
Phủ định
The agreement was not provisionally approved.
Thỏa thuận không được phê duyệt tạm thời.
Nghi vấn
Is the membership provisional?
Tư cách thành viên có phải là tạm thời không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The agreement, a provisional measure, was signed to ensure continued cooperation.
Thỏa thuận này, một biện pháp tạm thời, đã được ký kết để đảm bảo sự hợp tác liên tục.
Phủ định
Without a signed contract, the arrangement is only, provisionally, agreed upon; it is not finalized.
Nếu không có hợp đồng đã ký, sự sắp xếp này chỉ được thỏa thuận một cách tạm thời; nó chưa được hoàn tất.
Nghi vấn
Considering all the factors, is the acceptance, although provisional, still our best option?
Xem xét tất cả các yếu tố, liệu việc chấp nhận, mặc dù chỉ là tạm thời, vẫn là lựa chọn tốt nhất của chúng ta?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Provisionally accept the offer and explore other options.
Tạm thời chấp nhận lời đề nghị và khám phá các lựa chọn khác.
Phủ định
Don't make a provisionally decision; consider all the facts first.
Đừng đưa ra quyết định tạm thời; hãy xem xét tất cả các sự kiện trước.
Nghi vấn
Do provisionally approve this plan, pending further review.
Hãy tạm thời phê duyệt kế hoạch này, chờ xem xét thêm.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee made a provisional decision on the funding.
Ủy ban đã đưa ra một quyết định tạm thời về việc tài trợ.
Phủ định
Why wasn't the agreement provisionally approved?
Tại sao thỏa thuận không được chấp thuận tạm thời?
Nghi vấn
What provisional arrangements have been made for the conference?
Những sắp xếp tạm thời nào đã được thực hiện cho hội nghị?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the provisional agreement had been finalized sooner.
Tôi ước thỏa thuận tạm thời đã được hoàn tất sớm hơn.
Phủ định
If only the decision wasn't provisional, we would know what to do.
Giá mà quyết định không phải là tạm thời, chúng tôi đã biết phải làm gì.
Nghi vấn
I wish they would not provisionally accept the offer; what if a better one comes along?
Tôi ước họ sẽ không chấp nhận lời đề nghị một cách tạm thời; nếu một lời đề nghị tốt hơn đến thì sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)