(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interment
C1

interment

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chôn cất lễ an táng sự mai táng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc nghi lễ chôn cất một thi thể.

Definition (English Meaning)

The act or ceremony of burying a dead body.

Ví dụ Thực tế với 'Interment'

  • "The interment took place on a sunny hillside."

    "Lễ chôn cất diễn ra trên một sườn đồi đầy nắng."

  • "The family requested a private interment."

    "Gia đình yêu cầu một lễ chôn cất riêng tư."

  • "Interment will follow the memorial service."

    "Lễ chôn cất sẽ diễn ra sau lễ tưởng niệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: interment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

exhumation(sự khai quật)
cremation(sự hỏa táng)

Từ liên quan (Related Words)

cemetery(nghĩa trang)
coffin(quan tài)
funeral(tang lễ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo & Tang lễ

Ghi chú Cách dùng 'Interment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'interment' mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo hoặc chính thức liên quan đến việc mai táng. Nó nhấn mạnh hành động đưa thi thể xuống đất hoặc một nơi an nghỉ cuối cùng. So với các từ như 'burial' (chôn cất), 'interment' có tính nghi thức cao hơn và thường gắn liền với các phong tục và truyền thống cụ thể. Trong khi 'burial' có thể đề cập đến bất kỳ hành động chôn cất nào, 'interment' thường ám chỉ một quá trình được thực hiện với sự tôn kính và tôn trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at after

'- Interment at [location]': chỉ địa điểm chôn cất. Ví dụ: 'The interment at Arlington National Cemetery was a solemn occasion.'
- Interment after [event]': chỉ thời điểm chôn cất diễn ra sau một sự kiện nào đó. Ví dụ: 'Interment after the funeral service will be private.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interment'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The interment of the remains took place in a private ceremony.
Việc chôn cất hài cốt diễn ra trong một buổi lễ riêng tư.
Phủ định
Delaying the interment was not an option due to health concerns.
Việc trì hoãn chôn cất không phải là một lựa chọn do lo ngại về sức khỏe.
Nghi vấn
Is the timing of the interment still being considered by the family?
Gia đình có còn đang cân nhắc thời điểm chôn cất không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The family arranged for the interment of their beloved patriarch.
Gia đình đã thu xếp việc chôn cất người tộc trưởng đáng kính của họ.
Phủ định
Seldom had there been such a somber atmosphere preceding an interment.
Hiếm khi có một bầu không khí ảm đạm như vậy trước một lễ chôn cất.
Nghi vấn
Was the interment carried out according to the deceased's wishes?
Việc chôn cất có được thực hiện theo di nguyện của người đã khuất không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the interment had taken place the previous day.
Cô ấy nói rằng việc chôn cất đã diễn ra vào ngày hôm trước.
Phủ định
He told me that the interment hadn't been planned in advance.
Anh ấy nói với tôi rằng việc chôn cất đã không được lên kế hoạch trước.
Nghi vấn
They asked if the interment would be private.
Họ hỏi liệu việc chôn cất có được giữ kín hay không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The interment was a private affair, wasn't it?
Việc chôn cất là một việc riêng tư, phải không?
Phủ định
There wasn't any interment on this plot, was there?
Không có sự chôn cất nào trên mảnh đất này, phải không?
Nghi vấn
The interment hasn't been arranged yet, has it?
Việc chôn cất vẫn chưa được sắp xếp, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)