(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entombment
C1

entombment

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự an táng sự chôn cất (trong lăng mộ) lễ an táng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entombment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động chôn cất ai đó hoặc thứ gì đó trong một ngôi mộ hoặc không gian kín khác.

Definition (English Meaning)

The act of burying someone or something in a tomb or other enclosed space.

Ví dụ Thực tế với 'Entombment'

  • "The entombment of the pharaoh was a grand ceremony."

    "Lễ an táng của vị pharaoh là một nghi lễ hoành tráng."

  • "The discovery followed the entombment of the last emperor of the Ming Dynasty."

    "Khám phá diễn ra sau lễ an táng của vị hoàng đế cuối cùng của triều đại nhà Minh."

  • "The entombment of Christ is a central event in Christian theology."

    "Việc chôn cất Chúa Kitô là một sự kiện trung tâm trong thần học Kitô giáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entombment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: entombment
  • Verb: entomb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

burial(sự chôn cất)
interment(sự mai táng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sepulcher(lăng mộ)
crypt(hầm mộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Entombment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'entombment' thường mang sắc thái trang trọng và có phần bi thảm. Nó nhấn mạnh sự vĩnh viễn và kín đáo của việc chôn cất, thường liên quan đến các nhân vật lịch sử quan trọng, các vị vua, hoặc những sự kiện đau buồn. So với các từ như 'burial' (sự chôn cất) hoặc 'interment' (sự mai táng), 'entombment' mang tính nghi thức và hoành tráng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng giới từ 'in', nó thường chỉ địa điểm nơi sự chôn cất diễn ra: 'The entombment in the royal crypt was a solemn occasion.' (Lễ an táng trong hầm mộ hoàng gia là một dịp trang trọng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entombment'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a pharaoh dies, his entombment is elaborate.
Nếu một Pharaoh qua đời, việc chôn cất của ông ta rất công phu.
Phủ định
When a body is entombed improperly, it doesn't decompose quickly.
Khi một thi thể được chôn cất không đúng cách, nó không phân hủy nhanh chóng.
Nghi vấn
If a tomb is discovered, is the entombment intact?
Nếu một ngôi mộ được phát hiện, việc chôn cất có còn nguyên vẹn không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pharaoh was entombed with his treasures, wasn't he?
Vị Pharaoh đã được chôn cất cùng với kho báu của mình, phải không?
Phủ định
They weren't entombing anyone alive, were they?
Họ không chôn sống ai cả, phải không?
Nghi vấn
Entombment is a practice from the past, isn't it?
Chôn cất là một tập tục từ quá khứ, phải không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The archeologists are entombing the artifacts for preservation.
Các nhà khảo cổ học đang chôn cất các hiện vật để bảo quản.
Phủ định
The construction crew is not entombing the pipes; they are burying them.
Đội xây dựng không chôn ống; họ đang lấp chúng.
Nghi vấn
Are they entombing the body in a lead coffin?
Họ có đang chôn cất thi thể trong quan tài chì không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The archaeologists have been entombing artifacts in protective cases to preserve them for future study.
Các nhà khảo cổ học đã và đang đặt các hiện vật vào trong các hộp bảo vệ để bảo quản chúng cho các nghiên cứu trong tương lai.
Phủ định
The city hasn't been entombing its waste properly, leading to environmental concerns.
Thành phố đã không chôn lấp chất thải đúng cách, dẫn đến những lo ngại về môi trường.
Nghi vấn
Have they been entombing the nuclear waste in that underground facility for long?
Họ đã chôn chất thải hạt nhân trong cơ sở ngầm đó lâu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)