exhumation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exhumation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động khai quật (một vật gì đó đã chôn, đặc biệt là xác chết).
Definition (English Meaning)
The act of digging up (something buried, especially a corpse).
Ví dụ Thực tế với 'Exhumation'
-
"The exhumation of the body was ordered by the coroner."
"Việc khai quật thi thể đã được lệnh bởi nhân viên điều tra tử thi."
-
"The court ordered the exhumation of the body for further investigation."
"Tòa án đã ra lệnh khai quật thi thể để điều tra thêm."
-
"The exhumation was carried out under strict supervision."
"Việc khai quật được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exhumation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exhumation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exhumation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exhumation' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý (khi cần điều tra pháp y), tôn giáo (ví dụ, di dời hài cốt của một vị thánh), hoặc khảo cổ học (khi khai quật các di tích lịch sử). Nó mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến các quy trình hoặc thủ tục chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Exhumation of (the body/remains/object): diễn tả việc khai quật cái gì. Ví dụ: The exhumation of the pharaoh's remains was a significant archaeological event.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exhumation'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the exhumation was conducted at night raised suspicions.
|
Việc khai quật được tiến hành vào ban đêm đã làm dấy lên những nghi ngờ. |
| Phủ định |
Whether the exhumation will reveal new evidence is not certain.
|
Liệu việc khai quật có tiết lộ bằng chứng mới hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the exhumation was delayed remains a mystery.
|
Tại sao việc khai quật bị trì hoãn vẫn là một bí ẩn. |