(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ erratic
C1

erratic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thất thường bất thường không ổn định khó đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erratic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không đều đặn hoặc có quy luật trong mô hình hoặc chuyển động; khó đoán.

Definition (English Meaning)

Not even or regular in pattern or movement; unpredictable.

Ví dụ Thực tế với 'Erratic'

  • "His behavior was becoming increasingly erratic."

    "Hành vi của anh ấy ngày càng trở nên thất thường."

  • "The car was weaving erratically down the road."

    "Chiếc xe lạng lách thất thường trên đường."

  • "The stock market has been extremely erratic lately."

    "Thị trường chứng khoán gần đây biến động cực kỳ thất thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Erratic'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unpredictable(không thể đoán trước)
inconsistent(không nhất quán)
irregular(bất thường)
capricious(thất thường, đỏng đảnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

consistent(nhất quán)
predictable(có thể đoán trước)
regular(đều đặn, thường xuyên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Erratic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'erratic' thường dùng để mô tả những thứ thay đổi bất ngờ và không thể đoán trước, có thể là hành vi, chuyển động, hoặc thậm chí thời tiết. Nó nhấn mạnh sự thiếu ổn định và tính thất thường. So với 'unpredictable', 'erratic' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự bất thường và khó kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Erratic'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stock market, which has been behaving erratically lately, is causing concern among investors.
Thị trường chứng khoán, gần đây hoạt động thất thường, đang gây lo ngại cho các nhà đầu tư.
Phủ định
The weather, which was expected to be stable, has not been behaving erratically.
Thời tiết, dự kiến sẽ ổn định, đã không thất thường.
Nghi vấn
Is the car, whose engine runs erratically, still under warranty?
Chiếc xe hơi, có động cơ chạy thất thường, vẫn còn trong thời hạn bảo hành không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the stock market is behaving erratically today.
Wow, thị trường chứng khoán đang hoạt động thất thường hôm nay.
Phủ định
Honestly, he doesn't drive erratically at all.
Thành thật mà nói, anh ấy hoàn toàn không lái xe thất thường.
Nghi vấn
Oh my, is his behavior usually so erratic?
Ôi trời, hành vi của anh ta có thường thất thường như vậy không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His behavior is erratic, making it difficult to predict what he will do next.
Hành vi của anh ấy thất thường, khiến rất khó để đoán anh ấy sẽ làm gì tiếp theo.
Phủ định
Their decisions aren't erratic; they are based on careful consideration and analysis.
Quyết định của họ không thất thường; chúng dựa trên sự cân nhắc và phân tích cẩn thận.
Nghi vấn
Is her work performance erratic, or are there underlying factors affecting it?
Hiệu suất làm việc của cô ấy có thất thường không, hay có những yếu tố tiềm ẩn nào ảnh hưởng đến nó?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the storm, the electricity supply, erratic as it was, finally returned.
Sau cơn bão, nguồn cung cấp điện, dù thất thường, cuối cùng cũng đã trở lại.
Phủ định
He tried to predict the stock market, but, unsurprisingly, his guesses weren't erratic, consistent, or even remotely accurate.
Anh ấy đã cố gắng dự đoán thị trường chứng khoán, nhưng, không có gì đáng ngạc nhiên, những phỏng đoán của anh ấy không thất thường, nhất quán hay thậm chí là chính xác một cách xa vời.
Nghi vấn
Given her erratic behavior, is it any wonder, therefore, that people avoid her?
Với hành vi thất thường của cô ấy, vậy thì có gì đáng ngạc nhiên khi mọi người tránh mặt cô ấy?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His behavior is erratic.
Hành vi của anh ấy thất thường.
Phủ định
Was her performance not erratic?
Phải chăng màn trình diễn của cô ấy không thất thường?
Nghi vấn
Did the car move erratically?
Chiếc xe có di chuyển một cách thất thường không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stock market has been behaving erratically this week.
Thị trường chứng khoán đã cư xử thất thường trong tuần này.
Phủ định
The weather hasn't been acting erratically lately; it's been quite stable.
Thời tiết gần đây không thất thường; nó khá ổn định.
Nghi vấn
Has the car been running erratically since you last filled up the tank?
Xe có chạy thất thường kể từ lần cuối bạn đổ đầy bình xăng không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my internet connection wasn't so erratic so I could stream movies without buffering.
Tôi ước đường truyền internet của tôi không quá thất thường để tôi có thể xem phim trực tuyến mà không bị giật.
Phủ định
If only the weather hadn't been so erratic; the picnic would have been perfect.
Giá mà thời tiết không thất thường như vậy thì buổi dã ngoại đã hoàn hảo rồi.
Nghi vấn
If only he would drive less erratically, wouldn't we feel much safer?
Giá mà anh ấy lái xe ít thất thường hơn, chẳng phải chúng ta sẽ cảm thấy an toàn hơn sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)