(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intern
B2

intern

noun

Nghĩa tiếng Việt

thực tập sinh người thực tập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intern'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sinh viên hoặc người được đào tạo làm việc, đôi khi không được trả lương, trong một ngành nghề để có được kinh nghiệm làm việc.

Definition (English Meaning)

A student or trainee who works, sometimes without pay, at a trade or occupation in order to gain work experience.

Ví dụ Thực tế với 'Intern'

  • "She worked as an intern at a local hospital."

    "Cô ấy làm thực tập sinh tại một bệnh viện địa phương."

  • "The company has a large intern program."

    "Công ty có một chương trình thực tập lớn."

  • "She hopes to intern at a prestigious firm."

    "Cô ấy hy vọng được thực tập tại một công ty uy tín."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intern'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intern
  • Verb: intern (to intern)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trainee(người được đào tạo)
apprentice(người học việc)

Trái nghĩa (Antonyms)

employee(nhân viên)
employer(người sử dụng lao động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Giáo dục Việc làm

Ghi chú Cách dùng 'Intern'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intern' thường được sử dụng để chỉ những người đang trong quá trình học tập hoặc mới tốt nghiệp và đang tìm kiếm cơ hội để tích lũy kinh nghiệm thực tế. Khác với 'apprentice' (người học nghề), 'intern' thường có trình độ học vấn cao hơn và thời gian thực tập ngắn hơn. So với 'employee' (nhân viên), 'intern' thường nhận được ít quyền lợi và trách nhiệm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as at for

Khi sử dụng 'as', 'intern' đóng vai trò là một chức danh hoặc vai trò (ví dụ: 'He worked as an intern at Google'). Khi sử dụng 'at', 'intern' chỉ địa điểm làm việc (ví dụ: 'She is an intern at a law firm'). Khi sử dụng 'for', 'intern' chỉ mục đích hoặc đối tượng mà công việc hướng đến (ví dụ: 'He is interning for course credit').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intern'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Intern at a reputable company this summer!
Hãy thực tập tại một công ty có uy tín vào mùa hè này!
Phủ định
Don't intern without clear goals and expectations.
Đừng thực tập mà không có mục tiêu và kỳ vọng rõ ràng.
Nghi vấn
Please, intern with dedication and enthusiasm.
Làm ơn, hãy thực tập với sự tận tâm và nhiệt huyết.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She interns at a local hospital every summer.
Cô ấy thực tập tại một bệnh viện địa phương mỗi mùa hè.
Phủ định
He doesn't want to intern at that company because of the low pay.
Anh ấy không muốn thực tập ở công ty đó vì lương thấp.
Nghi vấn
Does she intern at the law firm or the accounting firm?
Cô ấy thực tập ở công ty luật hay công ty kế toán?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she graduates, she will have interned at three different companies.
Đến khi cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ thực tập tại ba công ty khác nhau.
Phủ định
By the end of the summer, I won't have interned abroad.
Đến cuối mùa hè, tôi sẽ không thực tập ở nước ngoài.
Nghi vấn
Will they have interned at that law firm before applying for a permanent position?
Liệu họ đã thực tập tại công ty luật đó trước khi nộp đơn xin một vị trí chính thức chưa?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has interned at three different companies to gain experience.
Cô ấy đã thực tập tại ba công ty khác nhau để có được kinh nghiệm.
Phủ định
I have not interned abroad, but I hope to in the future.
Tôi chưa từng thực tập ở nước ngoài, nhưng tôi hy vọng sẽ làm trong tương lai.
Nghi vấn
Has he interned at a tech company before?
Anh ấy đã từng thực tập tại một công ty công nghệ trước đây chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)