residency
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Residency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng hoặc sự thật sống ở một nơi cụ thể.
Definition (English Meaning)
The state or fact of living in a particular place.
Ví dụ Thực tế với 'Residency'
-
"He established residency in France after living there for five years."
"Anh ấy đã thiết lập quyền cư trú tại Pháp sau khi sống ở đó năm năm."
-
"She has dual residency in Canada and the United States."
"Cô ấy có song tịch ở Canada và Hoa Kỳ."
-
"The writer is completing a residency at a local arts center."
"Nhà văn đang hoàn thành chương trình nội trú tại một trung tâm nghệ thuật địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Residency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: residency
- Adjective: residential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Residency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa chung nhất chỉ việc cư trú, sinh sống tại một địa điểm. Thường được dùng để chỉ khoảng thời gian sinh sống ở một nơi nào đó. Không nên nhầm lẫn với 'residence', từ này thiên về địa điểm cụ thể hơn là khoảng thời gian hoặc tình trạng cư trú.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng khi đề cập đến một quốc gia, thành phố hoặc khu vực lớn. 'at' được sử dụng khi đề cập đến một địa điểm cụ thể, một địa chỉ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Residency'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His residency in the country allows him to work legally.
|
Việc anh ấy cư trú hợp pháp ở quốc gia này cho phép anh ấy làm việc hợp pháp. |
| Phủ định |
Her residency application was not approved due to insufficient funds.
|
Đơn xin cư trú của cô ấy không được chấp thuận vì không đủ tiền. |
| Nghi vấn |
Is your residency permanent, or do you need to renew it?
|
Việc cư trú của bạn là vĩnh viễn hay bạn cần gia hạn? |