(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ internal pressure
B2

internal pressure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

áp lực nội tại áp suất bên trong áp lực từ bên trong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internal pressure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm giác căng thẳng và lo lắng mà bạn tự trải qua, không phải do các sự kiện bên ngoài gây ra; áp lực tác dụng từ bên trong một vật thể hoặc hệ thống.

Definition (English Meaning)

A feeling of stress and anxiety that you experience yourself, rather than something caused by outside events; the force exerted from within an object or system.

Ví dụ Thực tế với 'Internal pressure'

  • "The company's employees are under a lot of internal pressure to meet deadlines."

    "Nhân viên của công ty đang chịu rất nhiều áp lực nội bộ để đáp ứng thời hạn."

  • "The internal pressure in the boiler must be carefully monitored."

    "Áp suất bên trong nồi hơi phải được theo dõi cẩn thận."

  • "She felt immense internal pressure to succeed."

    "Cô ấy cảm thấy áp lực nội tâm rất lớn để thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Internal pressure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: internal pressure
  • Adjective: internal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-imposed stress(căng thẳng tự tạo)
intrinsic stress(căng thẳng nội tại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stress(căng thẳng)
anxiety(lo âu)
psychological pressure(áp lực tâm lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Vật lý Tâm lý học Y học Kinh tế)

Ghi chú Cách dùng 'Internal pressure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Internal pressure" đề cập đến áp lực từ bên trong, có thể là áp lực tâm lý do kỳ vọng cá nhân hoặc áp lực vật lý trong một hệ thống kín. Khác với "external pressure" (áp lực bên ngoài) đến từ các yếu tố bên ngoài như thời hạn, yêu cầu của người khác, hoặc áp suất khí quyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under of

-"Under internal pressure": Chịu áp lực nội tại, thường dùng trong ngữ cảnh tâm lý.
-"Internal pressure of": Áp lực nội tại của một vật hoặc hệ thống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Internal pressure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)