internal pressure
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internal pressure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm giác căng thẳng và lo lắng mà bạn tự trải qua, không phải do các sự kiện bên ngoài gây ra; áp lực tác dụng từ bên trong một vật thể hoặc hệ thống.
Definition (English Meaning)
A feeling of stress and anxiety that you experience yourself, rather than something caused by outside events; the force exerted from within an object or system.
Ví dụ Thực tế với 'Internal pressure'
-
"The company's employees are under a lot of internal pressure to meet deadlines."
"Nhân viên của công ty đang chịu rất nhiều áp lực nội bộ để đáp ứng thời hạn."
-
"The internal pressure in the boiler must be carefully monitored."
"Áp suất bên trong nồi hơi phải được theo dõi cẩn thận."
-
"She felt immense internal pressure to succeed."
"Cô ấy cảm thấy áp lực nội tâm rất lớn để thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Internal pressure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: internal pressure
- Adjective: internal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Internal pressure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Internal pressure" đề cập đến áp lực từ bên trong, có thể là áp lực tâm lý do kỳ vọng cá nhân hoặc áp lực vật lý trong một hệ thống kín. Khác với "external pressure" (áp lực bên ngoài) đến từ các yếu tố bên ngoài như thời hạn, yêu cầu của người khác, hoặc áp suất khí quyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
-"Under internal pressure": Chịu áp lực nội tại, thường dùng trong ngữ cảnh tâm lý.
-"Internal pressure of": Áp lực nội tại của một vật hoặc hệ thống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Internal pressure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.