(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ internationalized
C1

internationalized

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã được quốc tế hóa hỗ trợ đa ngôn ngữ thích ứng quốc tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internationalized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được quốc tế hóa; được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu của các ngôn ngữ, văn hóa hoặc khu vực khác nhau.

Definition (English Meaning)

Having been made international; adapted to meet the needs of different languages, cultures, or regions.

Ví dụ Thực tế với 'Internationalized'

  • "The website has been internationalized to cater to a global audience."

    "Trang web đã được quốc tế hóa để phục vụ khán giả toàn cầu."

  • "An internationalized application is easier to translate."

    "Một ứng dụng đã được quốc tế hóa dễ dịch hơn."

  • "The code base was internationalized to support multiple languages."

    "Cơ sở mã đã được quốc tế hóa để hỗ trợ nhiều ngôn ngữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Internationalized'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: internationalize
  • Adjective: internationalized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

globalized(toàn cầu hóa)
localized(địa phương hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

domestic(nội địa)
national(quốc gia)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Internationalized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để mô tả phần mềm hoặc ứng dụng đã được thiết kế để dễ dàng thích ứng với các ngôn ngữ và văn hóa khác nhau. Khác với 'globalized' (toàn cầu hóa), 'internationalized' nhấn mạnh vào quá trình chuẩn bị để sản phẩm có thể dễ dàng thích ứng với nhiều thị trường khác nhau, trong khi 'globalized' nhấn mạnh vào việc sản phẩm đã được phân phối trên toàn cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Internationalized'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company internationalizes its product line, it will reach a larger customer base.
Nếu công ty quốc tế hóa dòng sản phẩm của mình, nó sẽ tiếp cận được một lượng khách hàng lớn hơn.
Phủ định
If the software isn't internationalized, it won't be suitable for global markets.
Nếu phần mềm không được quốc tế hóa, nó sẽ không phù hợp với thị trường toàn cầu.
Nghi vấn
Will the website be internationalized if we hire a multilingual team?
Trang web có được quốc tế hóa không nếu chúng ta thuê một đội ngũ đa ngôn ngữ?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's products are being internationalized to reach a wider customer base.
Các sản phẩm của công ty đang được quốc tế hóa để tiếp cận cơ sở khách hàng rộng lớn hơn.
Phủ định
That software hasn't been fully internationalized yet, so it doesn't support all languages.
Phần mềm đó vẫn chưa được quốc tế hóa hoàn toàn, vì vậy nó không hỗ trợ tất cả các ngôn ngữ.
Nghi vấn
Will the website be internationalized before the product launch?
Trang web có được quốc tế hóa trước khi ra mắt sản phẩm không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her company had internationalized its operations the previous year.
Cô ấy nói rằng công ty của cô ấy đã quốc tế hóa các hoạt động của mình vào năm trước.
Phủ định
He told me that they had not internationalized their product line yet.
Anh ấy nói với tôi rằng họ vẫn chưa quốc tế hóa dòng sản phẩm của họ.
Nghi vấn
She asked if the organization had internationalized its standards.
Cô ấy hỏi liệu tổ chức đã quốc tế hóa các tiêu chuẩn của mình hay chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)