(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ localization
C1

localization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản địa hóa địa phương hóa điều chỉnh cho phù hợp với địa phương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Localization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự điều chỉnh một sản phẩm hoặc nội dung cho phù hợp với một địa phương hoặc thị trường cụ thể.

Definition (English Meaning)

The adaptation of a product or content to a specific locale or market.

Ví dụ Thực tế với 'Localization'

  • "The localization of our software for the Japanese market took several months."

    "Việc bản địa hóa phần mềm của chúng tôi cho thị trường Nhật Bản mất vài tháng."

  • "The company specializes in the localization of websites."

    "Công ty chuyên về bản địa hóa trang web."

  • "Proper localization is essential for success in foreign markets."

    "Bản địa hóa phù hợp là điều cần thiết để thành công ở thị trường nước ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Localization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: localization
  • Verb: localize
  • Adjective: local
  • Adverb: locally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

adaptation(sự thích nghi)
customization(sự tùy chỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

translation(dịch thuật)
culture(văn hóa)
locale(địa phương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Ngôn ngữ học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Localization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Localization vượt xa việc dịch thuật đơn thuần. Nó bao gồm việc điều chỉnh các yếu tố văn hóa, ngôn ngữ, luật pháp và kỹ thuật để sản phẩm hoặc nội dung trở nên phù hợp và dễ sử dụng cho người dùng ở một địa điểm cụ thể. Ví dụ, ngày tháng, tiền tệ, đơn vị đo lường, biểu tượng, màu sắc và hình ảnh đều có thể cần được điều chỉnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Localization of' thường được sử dụng để chỉ sự điều chỉnh của một thứ gì đó. Ví dụ: 'Localization of the software'. 'Localization for' thường được sử dụng để chỉ mục đích của việc điều chỉnh. Ví dụ: 'Localization for the Vietnamese market'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Localization'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the company decided to localize its software, its sales increased significantly in the Japanese market.
Sau khi công ty quyết định bản địa hóa phần mềm của mình, doanh số bán hàng của họ đã tăng đáng kể ở thị trường Nhật Bản.
Phủ định
Unless we localize our marketing campaign, it will not resonate with the local audience.
Trừ khi chúng ta bản địa hóa chiến dịch tiếp thị của mình, nó sẽ không gây được tiếng vang với khán giả địa phương.
Nghi vấn
Before the product launch, will the team locally adapt the user interface to comply with regional regulations?
Trước khi ra mắt sản phẩm, liệu nhóm có điều chỉnh giao diện người dùng tại chỗ để tuân thủ các quy định khu vực không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are working on the localization of their website for the Japanese market.
Họ đang làm việc trên việc bản địa hóa trang web của họ cho thị trường Nhật Bản.
Phủ định
It is not locally sourced, so we cannot guarantee its authenticity.
Nó không có nguồn gốc địa phương, vì vậy chúng tôi không thể đảm bảo tính xác thực của nó.
Nghi vấn
Are you going to localize the application for them?
Bạn có định bản địa hóa ứng dụng cho họ không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company localizes its products, it will increase its market share.
Nếu công ty bản địa hóa sản phẩm của mình, nó sẽ tăng thị phần.
Phủ định
If we don't focus on localization, we won't be able to compete effectively in the local market.
Nếu chúng ta không tập trung vào bản địa hóa, chúng ta sẽ không thể cạnh tranh hiệu quả trên thị trường địa phương.
Nghi vấn
Will the application's localization be completed on time if we allocate more resources?
Việc bản địa hóa ứng dụng có được hoàn thành đúng hạn không nếu chúng ta phân bổ thêm nguồn lực?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to localize its software for the Japanese market next year.
Công ty dự định bản địa hóa phần mềm của mình cho thị trường Nhật Bản vào năm tới.
Phủ định
They are not going to localize their marketing campaign in small towns.
Họ sẽ không bản địa hóa chiến dịch tiếp thị của mình ở các thị trấn nhỏ.
Nghi vấn
Is the government going to locally implement this new policy?
Chính phủ có định thực hiện chính sách mới này ở địa phương không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our localization strategy is more effective than theirs.
Chiến lược bản địa hóa của chúng tôi hiệu quả hơn của họ.
Phủ định
The localization process isn't as complex as we initially thought.
Quá trình bản địa hóa không phức tạp như chúng tôi nghĩ ban đầu.
Nghi vấn
Is their approach to localization the most efficient?
Phải chăng cách tiếp cận bản địa hóa của họ là hiệu quả nhất?
(Vị trí vocab_tab4_inline)