(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ internet-based
B2

internet-based

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dựa trên internet trên nền tảng internet ứng dụng internet trực tuyến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internet-based'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dựa trên internet hoặc sử dụng internet.

Definition (English Meaning)

Relying on or making use of the internet.

Ví dụ Thực tế với 'Internet-based'

  • "The company provides internet-based solutions for small businesses."

    "Công ty cung cấp các giải pháp dựa trên internet cho các doanh nghiệp nhỏ."

  • "Internet-based learning is becoming increasingly popular."

    "Học tập dựa trên internet ngày càng trở nên phổ biến."

  • "We offer internet-based banking services."

    "Chúng tôi cung cấp các dịch vụ ngân hàng dựa trên internet."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Internet-based'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: internet-based
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

online(trực tuyến)
web-based(dựa trên web)

Trái nghĩa (Antonyms)

offline(ngoại tuyến)
traditional(truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Internet-based'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả các dịch vụ, ứng dụng, hệ thống hoặc hoạt động được thực hiện thông qua internet. Nó nhấn mạnh rằng internet là nền tảng cơ bản hoặc là một thành phần thiết yếu để chức năng đó hoạt động. Khác với 'online' (trực tuyến), 'internet-based' tập trung vào kiến trúc và sự phụ thuộc vào internet hơn là chỉ trạng thái có mặt trên internet.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'on' thường dùng để chỉ sự phụ thuộc: 'This business is based *on* the internet.' 'for' có thể dùng để chỉ mục đích sử dụng: 'internet-based solutions *for* education.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Internet-based'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many modern businesses rely on internet-based solutions: cloud storage, online marketing, and video conferencing.
Nhiều doanh nghiệp hiện đại dựa vào các giải pháp dựa trên internet: lưu trữ đám mây, tiếp thị trực tuyến và hội nghị video.
Phủ định
This company does not use internet-based advertising: instead, they rely on traditional methods like print and television.
Công ty này không sử dụng quảng cáo dựa trên internet: thay vào đó, họ dựa vào các phương pháp truyền thống như in ấn và truyền hình.
Nghi vấn
Are internet-based courses effective: do they provide the same level of engagement as in-person learning?
Các khóa học dựa trên internet có hiệu quả không: chúng có cung cấp mức độ tương tác tương tự như học trực tiếp không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many people now prefer internet-based communication, a convenient, efficient, and cost-effective way to stay connected.
Nhiều người hiện nay thích giao tiếp dựa trên internet, một cách tiện lợi, hiệu quả và tiết kiệm chi phí để giữ liên lạc.
Phủ định
Unlike traditional methods, which require physical presence, internet-based solutions do not always guarantee immediate emotional connection, and some may find them impersonal.
Không giống như các phương pháp truyền thống, vốn đòi hỏi sự hiện diện thực tế, các giải pháp dựa trên internet không phải lúc nào cũng đảm bảo kết nối cảm xúc ngay lập tức và một số người có thể thấy chúng thiếu tính cá nhân.
Nghi vấn
Considering the environmental impact of travel, is it not better to adopt more internet-based meetings, minimizing carbon emissions and saving time?
Xem xét tác động môi trường của việc đi lại, chẳng phải tốt hơn là nên áp dụng nhiều cuộc họp dựa trên internet hơn, giảm thiểu lượng khí thải carbon và tiết kiệm thời gian sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)