(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interoperability
C1

interoperability

noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng tương tác tính tương tác khả năng liên vận hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interoperability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của các hệ thống máy tính hoặc phần mềm trao đổi và sử dụng thông tin.

Definition (English Meaning)

The ability of computer systems or software to exchange and make use of information.

Ví dụ Thực tế với 'Interoperability'

  • "The interoperability of these systems allows for seamless data sharing."

    "Khả năng tương tác của các hệ thống này cho phép chia sẻ dữ liệu liền mạch."

  • "Achieving interoperability is a key goal in modern software development."

    "Đạt được khả năng tương tác là một mục tiêu quan trọng trong phát triển phần mềm hiện đại."

  • "The lack of interoperability between different healthcare systems hinders effective patient care."

    "Sự thiếu khả năng tương tác giữa các hệ thống chăm sóc sức khỏe khác nhau cản trở việc chăm sóc bệnh nhân hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interoperability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: interoperability
  • Adjective: interoperable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

compatibility(khả năng tương thích)
interconnection(sự kết nối lẫn nhau)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

API(Giao diện lập trình ứng dụng)
protocol(giao thức)
standard(tiêu chuẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Interoperability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Interoperability nhấn mạnh khả năng các hệ thống khác nhau hoạt động *cùng nhau* một cách hiệu quả, không chỉ đơn thuần là trao đổi dữ liệu. Nó bao gồm khả năng hiểu và sử dụng thông tin đã trao đổi. Khác với 'compatibility' (khả năng tương thích) vốn chỉ đơn giản là hai hệ thống có thể hoạt động cùng nhau ở một mức độ nào đó, 'interoperability' ngụ ý sự hợp tác chặt chẽ và hiệu quả hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between with for

* **between:** Thường dùng để chỉ sự tương tác giữa hai hoặc nhiều hệ thống khác nhau. Ví dụ: 'Interoperability between different operating systems'. * **with:** Thường dùng để chỉ khả năng làm việc chung với một hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'Interoperability with legacy systems'. * **for:** Thường dùng để chỉ mục đích của interoperability. Ví dụ: 'Interoperability for data exchange'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interoperability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)