interpersonal behavior
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interpersonal behavior'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách một người hành xử, cư xử với những người khác.
Definition (English Meaning)
The way someone behaves towards other people.
Ví dụ Thực tế với 'Interpersonal behavior'
-
"Understanding interpersonal behavior is crucial for effective teamwork."
"Hiểu rõ hành vi tương tác giữa các cá nhân là rất quan trọng để làm việc nhóm hiệu quả."
-
"His interpersonal behavior significantly improved after the training."
"Hành vi tương tác của anh ấy đã cải thiện đáng kể sau khóa đào tạo."
-
"Effective interpersonal behavior fosters a positive work environment."
"Hành vi tương tác hiệu quả tạo nên một môi trường làm việc tích cực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interpersonal behavior'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interpersonal behavior
- Adjective: interpersonal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interpersonal behavior'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến tâm lý học, xã hội học và quản trị kinh doanh để phân tích cách các cá nhân tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau. Nó nhấn mạnh đến các hành động, lời nói và biểu hiện phi ngôn ngữ thể hiện trong các mối quan hệ giữa người với người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in interpersonal behavior': dùng để chỉ yếu tố hoặc khía cạnh cụ thể được xem xét trong hành vi tương tác. Ví dụ: 'Cultural differences play a significant role in interpersonal behavior.'
- 'within interpersonal behavior': tương tự như 'in', nhưng nhấn mạnh rằng yếu tố đó nằm bên trong hoặc là một phần của hành vi tương tác. Ví dụ: 'Power dynamics are often visible within interpersonal behavior'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interpersonal behavior'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been studying interpersonal behavior for years before becoming a manager.
|
Cô ấy đã nghiên cứu hành vi giữa các cá nhân trong nhiều năm trước khi trở thành một người quản lý. |
| Phủ định |
They hadn't been monitoring his interpersonal behavior closely enough before the incident.
|
Họ đã không theo dõi hành vi giữa các cá nhân của anh ta đủ sát sao trước sự cố. |
| Nghi vấn |
Had the team been improving their interpersonal skills before the new project started?
|
Có phải nhóm đã cải thiện các kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân của họ trước khi dự án mới bắt đầu không? |