antisocial behavior
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antisocial behavior'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi gây rối hoặc gây hại cho người khác, thiếu tôn trọng các chuẩn mực và quy tắc xã hội, và thường liên quan đến một khuôn mẫu coi thường hoặc vi phạm quyền của người khác.
Definition (English Meaning)
Behavior that is disruptive or harmful to others, lacking regard for societal norms and rules, and often involving a pattern of disregarding or violating the rights of others.
Ví dụ Thực tế với 'Antisocial behavior'
-
"His antisocial behavior led to expulsion from school."
"Hành vi chống đối xã hội của anh ấy dẫn đến việc bị đuổi học."
-
"The police were called to deal with antisocial behavior in the park."
"Cảnh sát được gọi đến để giải quyết hành vi chống đối xã hội trong công viên."
-
"Antisocial behavior can have serious consequences for individuals and communities."
"Hành vi chống đối xã hội có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho cá nhân và cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antisocial behavior'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: behavior
- Adjective: antisocial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antisocial behavior'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hành vi chống đối xã hội khác với sự hướng nội (introversion) hoặc thích ở một mình. Nó liên quan đến những hành động có hại hoặc gây phiền toái cho người khác và xã hội nói chung. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học, tội phạm học và luật pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* towards: Thể hiện sự hướng tới, nhắm vào ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: His antisocial behavior towards his classmates was unacceptable. * in: Thể hiện hành vi diễn ra trong một bối cảnh nào đó. Ví dụ: There was an increase in antisocial behavior in the city center.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antisocial behavior'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding antisocial behavior is crucial for building positive relationships.
|
Tránh hành vi chống đối xã hội là rất quan trọng để xây dựng các mối quan hệ tích cực. |
| Phủ định |
He doesn't appreciate tolerating antisocial behavior in any form.
|
Anh ấy không đánh giá cao việc dung thứ cho bất kỳ hình thức hành vi chống đối xã hội nào. |
| Nghi vấn |
Is understanding antisocial behavior essential for social workers?
|
Có phải việc hiểu hành vi chống đối xã hội là điều cần thiết đối với nhân viên xã hội không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His antisocial behavior surprised everyone.
|
Hành vi chống đối xã hội của anh ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
They didn't expect their antisocial behavior to have such severe consequences.
|
Họ không ngờ hành vi chống đối xã hội của mình lại gây ra hậu quả nghiêm trọng như vậy. |
| Nghi vấn |
Whose antisocial behavior is causing the most problems in the classroom?
|
Hành vi chống đối xã hội của ai đang gây ra nhiều vấn đề nhất trong lớp học? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to exhibit antisocial behavior if he doesn't get help.
|
Anh ấy sẽ thể hiện hành vi chống đối xã hội nếu không được giúp đỡ. |
| Phủ định |
They are not going to tolerate antisocial behavior in the classroom.
|
Họ sẽ không dung thứ cho hành vi chống đối xã hội trong lớp học. |
| Nghi vấn |
Are you going to address the antisocial behavior you observed?
|
Bạn có định giải quyết hành vi chống đối xã hội mà bạn đã quan sát thấy không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His antisocial behavior worsened after the incident.
|
Hành vi chống đối xã hội của anh ấy trở nên tồi tệ hơn sau vụ việc. |
| Phủ định |
She wasn't being antisocial; she was just shy.
|
Cô ấy không hề chống đối xã hội; cô ấy chỉ là nhút nhát. |
| Nghi vấn |
Did his antisocial behavior lead to any disciplinary actions?
|
Hành vi chống đối xã hội của anh ấy có dẫn đến bất kỳ hành động kỷ luật nào không? |