(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emotional intelligence
C1

emotional intelligence

noun

Nghĩa tiếng Việt

trí tuệ cảm xúc chỉ số cảm xúc (EQ) khả năng thấu cảm năng lực cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional intelligence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hiểu, sử dụng và quản lý cảm xúc của bản thân một cách tích cực để giải tỏa căng thẳng, giao tiếp hiệu quả, đồng cảm với người khác, vượt qua thử thách và xoa dịu xung đột.

Definition (English Meaning)

The ability to understand, use, and manage your own emotions in positive ways to relieve stress, communicate effectively, empathize with others, overcome challenges and defuse conflict.

Ví dụ Thực tế với 'Emotional intelligence'

  • "Developing emotional intelligence is essential for personal and professional success."

    "Phát triển trí tuệ cảm xúc là điều cần thiết cho sự thành công cá nhân và nghề nghiệp."

  • "Leaders with high emotional intelligence are better at motivating their teams."

    "Các nhà lãnh đạo có trí tuệ cảm xúc cao có khả năng thúc đẩy đội ngũ của họ tốt hơn."

  • "Emotional intelligence can be improved through training and practice."

    "Trí tuệ cảm xúc có thể được cải thiện thông qua đào tạo và thực hành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional intelligence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emotional intelligence
  • Adjective: emotionally intelligent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

EQ(chỉ số cảm xúc)
emotional quotient(chỉ số cảm xúc)
social intelligence(trí thông minh xã hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

low emotional intelligence(trí tuệ cảm xúc thấp)
lack of empathy(thiếu sự đồng cảm)

Từ liên quan (Related Words)

empathy(sự đồng cảm)
self-awareness(tự nhận thức)
self-regulation(tự điều chỉnh)
motivation(động lực)
social skills(kỹ năng xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Quản trị kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Emotional intelligence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Emotional intelligence khác với IQ (chỉ số thông minh) truyền thống, tập trung vào khả năng nhận thức và giải quyết vấn đề logic. Emotional intelligence nhấn mạnh khả năng nhận biết và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác, từ đó xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và đạt được thành công trong cuộc sống. Nó bao gồm các thành phần chính như tự nhận thức, tự điều chỉnh, động lực, sự đồng cảm và kỹ năng xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with for

* **in:** Được sử dụng để chỉ phạm vi, lĩnh vực mà trí tuệ cảm xúc được áp dụng. Ví dụ: *'Emotional intelligence is crucial in leadership roles.'* (Trí tuệ cảm xúc rất quan trọng trong vai trò lãnh đạo.)
* **with:** Dùng để chỉ việc sử dụng trí tuệ cảm xúc để đối phó hoặc làm việc với ai/cái gì. Ví dụ: *'He handled the difficult situation with emotional intelligence.'* (Anh ấy đã xử lý tình huống khó khăn bằng trí tuệ cảm xúc.)
* **for:** Được dùng để chỉ mục đích sử dụng trí tuệ cảm xúc. Ví dụ: *'Emotional intelligence is essential for building strong relationships.'* (Trí tuệ cảm xúc rất cần thiết để xây dựng mối quan hệ bền chặt.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional intelligence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)