(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interpersonal dynamics
C1

interpersonal dynamics

Noun

Nghĩa tiếng Việt

động lực tương tác giữa các cá nhân các mối quan hệ tương tác tương tác liên cá nhân động lực giao tiếp giữa các cá nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interpersonal dynamics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách thức mọi người tương tác và liên hệ với nhau, đặc biệt là trong một nhóm hoặc nơi làm việc.

Definition (English Meaning)

The way in which people interact and relate to each other, especially in a group or workplace.

Ví dụ Thực tế với 'Interpersonal dynamics'

  • "Understanding interpersonal dynamics is crucial for effective leadership."

    "Hiểu rõ động lực tương tác giữa các cá nhân là rất quan trọng để lãnh đạo hiệu quả."

  • "The study examined the interpersonal dynamics in online learning environments."

    "Nghiên cứu đã xem xét động lực tương tác giữa các cá nhân trong môi trường học trực tuyến."

  • "Poor interpersonal dynamics can lead to decreased productivity and morale."

    "Động lực tương tác giữa các cá nhân kém có thể dẫn đến giảm năng suất và tinh thần làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interpersonal dynamics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: interpersonal dynamics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

isolation(sự cô lập)
solitude(sự đơn độc)

Từ liên quan (Related Words)

communication(giao tiếp)
conflict resolution(giải quyết xung đột)
teamwork(làm việc nhóm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Quản trị kinh doanh Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Interpersonal dynamics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính chất phức tạp và thay đổi của các mối quan hệ giữa các cá nhân. Nó bao gồm cả hành vi, thái độ, và cảm xúc của các bên liên quan. 'Interpersonal dynamics' thường được sử dụng để phân tích và cải thiện hiệu quả giao tiếp và làm việc nhóm. Nó khác với 'interpersonal skills' (kỹ năng giao tiếp) vì 'interpersonal dynamics' tập trung vào quá trình tương tác, trong khi 'interpersonal skills' tập trung vào khả năng của cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within between in

* 'within': nhấn mạnh sự tương tác xảy ra bên trong một nhóm hoặc hệ thống cụ thể (ví dụ: 'interpersonal dynamics within a team'). * 'between': nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa hai hoặc nhiều cá nhân (ví dụ: 'interpersonal dynamics between manager and employee'). * 'in': dùng để chỉ phạm vi rộng lớn hơn nơi các tương tác diễn ra (ví dụ: 'interpersonal dynamics in the workplace').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interpersonal dynamics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)