interpose
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interpose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xen vào, chèn vào giữa; can thiệp hoặc ngắt lời.
Definition (English Meaning)
To place or insert between one thing and another; to intervene or interrupt.
Ví dụ Thực tế với 'Interpose'
-
"She tried to interpose herself between the two men who were fighting."
"Cô ấy đã cố gắng chen mình vào giữa hai người đàn ông đang đánh nhau."
-
"The lawyer interposed an objection."
"Luật sư đã đưa ra một lời phản đối."
-
"I would like to interpose a word of caution here."
"Tôi muốn đưa ra một lời cảnh báo ở đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interpose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: interpose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interpose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'interpose' thường mang ý nghĩa chủ động can thiệp vào một tình huống, thường là để ngăn chặn điều gì đó xảy ra hoặc để tạo ra một sự khác biệt. Nó có thể ngụ ý một sự gián đoạn hoặc một sự can thiệp không được mong muốn. So với 'intervene', 'interpose' nhấn mạnh hơn vào hành động đặt cái gì đó giữa hai thứ khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Interpose between' được sử dụng để chỉ việc đặt mình hoặc cái gì đó vào giữa hai đối tượng hoặc bên. 'Interpose in' được sử dụng để chỉ việc can thiệp vào một tình huống hoặc cuộc tranh cãi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interpose'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She tried to interpose herself between the two men who were arguing.
|
Cô ấy cố gắng chen vào giữa hai người đàn ông đang tranh cãi. |
| Phủ định |
He did not interpose any objections during the meeting.
|
Anh ấy không đưa ra bất kỳ phản đối nào trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Will you interpose on my behalf in this dispute?
|
Bạn sẽ đứng ra giúp tôi trong cuộc tranh chấp này chứ? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mediator is going to interpose himself to help resolve the dispute.
|
Người hòa giải sẽ can thiệp để giúp giải quyết tranh chấp. |
| Phủ định |
I am not going to interpose in their argument; it's their problem.
|
Tôi sẽ không can thiệp vào cuộc tranh cãi của họ; đó là vấn đề của họ. |
| Nghi vấn |
Are you going to interpose your opinion even though no one asked?
|
Bạn có định xen vào ý kiến của mình mặc dù không ai hỏi không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will be interposing myself between them to stop the argument.
|
Tôi sẽ đứng ra can ngăn giữa họ để ngăn chặn cuộc tranh cãi. |
| Phủ định |
The mediator won't be interposing in the discussion unless absolutely necessary.
|
Người hòa giải sẽ không can thiệp vào cuộc thảo luận trừ khi thực sự cần thiết. |
| Nghi vấn |
Will you be interposing your opinion before everyone else has had a chance to speak?
|
Bạn sẽ xen ngang ý kiến của mình trước khi mọi người khác có cơ hội phát biểu sao? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He often interposes his opinion into our discussions.
|
Anh ấy thường xen ngang ý kiến của mình vào các cuộc thảo luận của chúng tôi. |
| Phủ định |
She does not interpose when her children are arguing.
|
Cô ấy không can thiệp khi các con cô ấy đang tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Does he interpose himself in other people's affairs?
|
Anh ấy có xen vào chuyện của người khác không? |