(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interstellar
C1

interstellar

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giữa các vì sao liên sao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interstellar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm hoặc xảy ra giữa các vì sao.

Definition (English Meaning)

Located or occurring between stars.

Ví dụ Thực tế với 'Interstellar'

  • "Interstellar travel remains a distant dream due to the vast distances involved."

    "Du hành giữa các vì sao vẫn là một giấc mơ xa vời do những khoảng cách bao la liên quan."

  • "The discovery of interstellar molecules has provided valuable insights into the formation of stars and planets."

    "Việc phát hiện ra các phân tử giữa các vì sao đã cung cấp những hiểu biết giá trị về sự hình thành của các ngôi sao và hành tinh."

  • "Scientists are studying interstellar dust to understand the composition of the early universe."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu bụi giữa các vì sao để hiểu thành phần của vũ trụ sơ khai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interstellar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: interstellar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

planetary(thuộc về hành tinh)
solar(thuộc về mặt trời)

Từ liên quan (Related Words)

galaxy(thiên hà)
star(ngôi sao)
cosmos(vũ trụ) astronomy(thiên văn học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học Vật lý thiên văn Khoa học viễn tưởng

Ghi chú Cách dùng 'Interstellar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'interstellar' thường được dùng để mô tả các vật chất, không gian, hoặc du hành giữa các ngôi sao. Nó ám chỉ một phạm vi bao la và những thách thức to lớn liên quan đến khoảng cách và thời gian. Nó không đơn thuần chỉ là 'giữa các vì sao' mà còn bao hàm sự phức tạp và khắc nghiệt của môi trường đó. So sánh với 'intergalactic' (giữa các thiên hà), interstellar nhỏ hơn về quy mô và tập trung vào các ngôi sao trong cùng một thiên hà.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between through

'- Interstellar space: Không gian giữa các vì sao.
- Interstellar travel: Du hành giữa các vì sao.
- Interstellar medium: Môi trường giữa các vì sao.'

'through': nhấn mạnh sự di chuyển hoặc tác động xuyên qua không gian giữa các vì sao. Ví dụ: 'signals passing through interstellar space'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interstellar'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists are studying the interstellar medium, which contains clues about the formation of new stars.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu môi trường giữa các vì sao, nơi chứa đựng những manh mối về sự hình thành của các ngôi sao mới.
Phủ định
The Voyager spacecraft, which has not yet left the solar system, has not yet reached interstellar space.
Tàu vũ trụ Voyager, cái mà vẫn chưa rời khỏi hệ mặt trời, vẫn chưa đạt đến không gian giữa các vì sao.
Nghi vấn
Are there any probes that have entered interstellar space, where we can directly study its properties?
Có tàu thăm dò nào đã đi vào không gian giữa các vì sao, nơi chúng ta có thể trực tiếp nghiên cứu các đặc tính của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)