cosmos
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cosmos'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vũ trụ, thế giới được xem như một chỉnh thể có trật tự.
Definition (English Meaning)
The universe seen as a well-ordered whole.
Ví dụ Thực tế với 'Cosmos'
-
"The study of the cosmos reveals the intricate beauty of the universe."
"Nghiên cứu về vũ trụ tiết lộ vẻ đẹp phức tạp của vũ trụ."
-
"Scientists are constantly exploring the depths of the cosmos."
"Các nhà khoa học liên tục khám phá độ sâu của vũ trụ."
-
"The cosmos is a vast and mysterious place."
"Vũ trụ là một nơi rộng lớn và bí ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cosmos'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cosmos
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cosmos'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cosmos' thường mang ý nghĩa trang trọng, nhấn mạnh đến sự hài hòa, trật tự và vẻ đẹp của vũ trụ. Nó khác với từ 'universe' (vũ trụ) ở chỗ 'universe' mang tính trung lập, chỉ đơn thuần là không gian và mọi vật chất tồn tại trong đó, còn 'cosmos' hàm ý một hệ thống có cấu trúc và ý nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in the cosmos', nó thường chỉ một vị trí hoặc sự tồn tại bên trong vũ trụ. Ví dụ: 'Life in the cosmos'. Khi dùng 'of the cosmos', nó thường chỉ một thuộc tính, đặc điểm hoặc thành phần của vũ trụ. Ví dụ: 'The vastness of the cosmos'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cosmos'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2050, scientists will have explored a significant portion of the cosmos.
|
Đến năm 2050, các nhà khoa học sẽ đã khám phá một phần đáng kể của vũ trụ. |
| Phủ định |
By the time we have better telescopes, we won't have understood all the mysteries of the cosmos.
|
Vào thời điểm chúng ta có kính viễn vọng tốt hơn, chúng ta sẽ chưa hiểu hết tất cả những bí ẩn của vũ trụ. |
| Nghi vấn |
Will humans have established a permanent base beyond Earth and explored the cosmos extensively by the end of the century?
|
Liệu con người sẽ đã thiết lập một căn cứ vĩnh viễn ngoài Trái Đất và khám phá vũ trụ một cách rộng rãi vào cuối thế kỷ này? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will explore the cosmos further in the next decade.
|
Các nhà khoa học sẽ khám phá vũ trụ sâu hơn trong thập kỷ tới. |
| Phủ định |
We are not going to understand all the mysteries of the cosmos anytime soon.
|
Chúng ta sẽ không thể hiểu hết những bí ẩn của vũ trụ sớm đâu. |
| Nghi vấn |
Will humans ever colonize other planets in the cosmos?
|
Liệu con người có bao giờ thuộc địa hóa các hành tinh khác trong vũ trụ không? |