(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cosmos
C1

cosmos

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vũ trụ thế giới càn khôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cosmos'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vũ trụ, thế giới được xem như một chỉnh thể có trật tự.

Definition (English Meaning)

The universe seen as a well-ordered whole.

Ví dụ Thực tế với 'Cosmos'

  • "The study of the cosmos reveals the intricate beauty of the universe."

    "Nghiên cứu về vũ trụ tiết lộ vẻ đẹp phức tạp của vũ trụ."

  • "Scientists are constantly exploring the depths of the cosmos."

    "Các nhà khoa học liên tục khám phá độ sâu của vũ trụ."

  • "The cosmos is a vast and mysterious place."

    "Vũ trụ là một nơi rộng lớn và bí ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cosmos'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cosmos
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

universe(vũ trụ)
macrocosm(đại vũ trụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Cosmos'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cosmos' thường mang ý nghĩa trang trọng, nhấn mạnh đến sự hài hòa, trật tự và vẻ đẹp của vũ trụ. Nó khác với từ 'universe' (vũ trụ) ở chỗ 'universe' mang tính trung lập, chỉ đơn thuần là không gian và mọi vật chất tồn tại trong đó, còn 'cosmos' hàm ý một hệ thống có cấu trúc và ý nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi dùng 'in the cosmos', nó thường chỉ một vị trí hoặc sự tồn tại bên trong vũ trụ. Ví dụ: 'Life in the cosmos'. Khi dùng 'of the cosmos', nó thường chỉ một thuộc tính, đặc điểm hoặc thành phần của vũ trụ. Ví dụ: 'The vastness of the cosmos'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cosmos'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By 2050, scientists will have explored a significant portion of the cosmos.
Đến năm 2050, các nhà khoa học sẽ đã khám phá một phần đáng kể của vũ trụ.
Phủ định
By the time we have better telescopes, we won't have understood all the mysteries of the cosmos.
Vào thời điểm chúng ta có kính viễn vọng tốt hơn, chúng ta sẽ chưa hiểu hết tất cả những bí ẩn của vũ trụ.
Nghi vấn
Will humans have established a permanent base beyond Earth and explored the cosmos extensively by the end of the century?
Liệu con người sẽ đã thiết lập một căn cứ vĩnh viễn ngoài Trái Đất và khám phá vũ trụ một cách rộng rãi vào cuối thế kỷ này?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will explore the cosmos further in the next decade.
Các nhà khoa học sẽ khám phá vũ trụ sâu hơn trong thập kỷ tới.
Phủ định
We are not going to understand all the mysteries of the cosmos anytime soon.
Chúng ta sẽ không thể hiểu hết những bí ẩn của vũ trụ sớm đâu.
Nghi vấn
Will humans ever colonize other planets in the cosmos?
Liệu con người có bao giờ thuộc địa hóa các hành tinh khác trong vũ trụ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)