(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intertitle
B2

intertitle

noun

Nghĩa tiếng Việt

chữ chú thích giữa các cảnh phim bảng chú thích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intertitle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đoạn văn bản in hoặc quay phim được chèn vào giữa các cảnh phim để cung cấp thông tin cho khán giả về cốt truyện hoặc giới thiệu nhân vật.

Definition (English Meaning)

A piece of filmed, printed text edited into a movie to inform the audience about the plot or to introduce characters.

Ví dụ Thực tế với 'Intertitle'

  • "The intertitle explained the events leading up to the robbery."

    "Dòng chữ chú thích giữa các cảnh phim giải thích các sự kiện dẫn đến vụ cướp."

  • "Early silent films relied heavily on intertitles to convey dialogue and narration."

    "Những bộ phim câm thời kỳ đầu phụ thuộc rất nhiều vào các dòng chữ chú thích để truyền tải lời thoại và tường thuật."

  • "The director used an intertitle to establish the setting and time period of the scene."

    "Đạo diễn đã sử dụng dòng chữ chú thích giữa các cảnh phim để xác định bối cảnh và khoảng thời gian của cảnh phim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intertitle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intertitle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

title card(thẻ tiêu đề)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

subtitle(phụ đề)
caption(chú thích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Intertitle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Intertitles thường được sử dụng trong phim câm để thay thế cho lời thoại và tường thuật. Chúng cung cấp bối cảnh, tóm tắt các sự kiện hoặc trình bày lời thoại mà các nhân vật không thể diễn đạt bằng hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intertitle'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In the silent film, the intertitle, a brief text explaining the scene, appeared between shots.
Trong bộ phim câm, intertitle, một đoạn văn bản ngắn giải thích cảnh quay, xuất hiện giữa các cảnh quay.
Phủ định
The modern film, lacking intertitles, relies on dialogue and visual storytelling to convey the plot.
Bộ phim hiện đại, thiếu intertitle, dựa vào lời thoại và cách kể chuyện bằng hình ảnh để truyền tải cốt truyện.
Nghi vấn
Considering the historical context, is the use of an intertitle, a stylistic choice, necessary for audience understanding?
Xét bối cảnh lịch sử, liệu việc sử dụng intertitle, một lựa chọn phong cách, có cần thiết để khán giả hiểu không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The film's intertitle added crucial context to the silent scene.
Intertitle của bộ phim đã thêm bối cảnh quan trọng vào cảnh phim câm.
Phủ định
That old movie's intertitle wasn't displayed long enough for viewers to read.
Intertitle của bộ phim cũ đó không được hiển thị đủ lâu để người xem đọc.
Nghi vấn
Is this silent film's intertitle considered a masterpiece of concise writing?
Intertitle của bộ phim câm này có được coi là một kiệt tác của văn bản cô đọng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)