(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subtitle
B2

subtitle

noun

Nghĩa tiếng Việt

phụ đề hàng chữ chạy dưới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subtitle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phụ đề: Đoạn văn bản dịch hoặc diễn giải lời thoại của một bộ phim hoặc chương trình truyền hình, thường xuất hiện ở cuối màn hình.

Definition (English Meaning)

A transcription or translation of the dialogue of a film or television program, which appears at the bottom of the screen.

Ví dụ Thực tế với 'Subtitle'

  • "I watched the movie with English subtitles."

    "Tôi đã xem bộ phim với phụ đề tiếng Anh."

  • "The subtitles were hard to read because they were too small."

    "Phụ đề khó đọc vì chúng quá nhỏ."

  • "Many foreign films are shown with subtitles."

    "Nhiều bộ phim nước ngoài được chiếu với phụ đề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subtitle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subtitle
  • Verb: subtitle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

caption(chú thích (thường bao gồm cả mô tả âm thanh))
intertitle(bảng chữ (trong phim câm))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh Truyền hình Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Subtitle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để giúp người xem hiểu nội dung khi ngôn ngữ khác biệt hoặc khi âm thanh không rõ. Phân biệt với 'caption', caption thường bao gồm cả mô tả âm thanh và hiệu ứng cho người khiếm thính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in for

'with subtitles': có phụ đề đi kèm. 'in subtitles': được thể hiện bằng phụ đề (ngôn ngữ). 'subtitles for': phụ đề dành cho (đối tượng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subtitle'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They subtitle all their foreign films into English.
Họ dịch phụ đề tất cả các bộ phim nước ngoài của họ sang tiếng Anh.
Phủ định
He doesn't subtitle his videos because he thinks it's unnecessary.
Anh ấy không thêm phụ đề cho video của mình vì anh ấy nghĩ nó không cần thiết.
Nghi vấn
Does she subtitle her posts on social media?
Cô ấy có thêm phụ đề cho các bài đăng của mình trên mạng xã hội không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The movie, which was a foreign film, needed a subtitle.
Bộ phim, vốn là một bộ phim nước ngoài, cần phụ đề.
Phủ định
Surprisingly, he watched the entire film, but he didn't use the subtitle.
Đáng ngạc nhiên là anh ấy đã xem toàn bộ bộ phim, nhưng anh ấy đã không sử dụng phụ đề.
Nghi vấn
Well, do you think they will subtitle the interview?
Chà, bạn có nghĩ họ sẽ dịch phụ đề cho cuộc phỏng vấn không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The film festival will subtitle all foreign movies.
Liên hoan phim sẽ thêm phụ đề cho tất cả các bộ phim nước ngoài.
Phủ định
The streaming service does not subtitle every video in its library.
Dịch vụ phát trực tuyến không thêm phụ đề cho mọi video trong thư viện của mình.
Nghi vấn
Did they subtitle the interview with the director?
Họ đã thêm phụ đề cho cuộc phỏng vấn với đạo diễn chưa?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known the movie was so confusing, I would subtitle it for my friends now so they could understand it.
Nếu tôi biết bộ phim khó hiểu đến vậy, tôi đã dịch phụ đề nó cho bạn bè tôi ngay bây giờ để họ có thể hiểu.
Phủ định
If the film director hadn't insisted on artistic ambiguity, the studio wouldn't have to subtitle the movie with simplified explanations.
Nếu đạo diễn phim không khăng khăng về tính mơ hồ nghệ thuật, hãng phim sẽ không phải dịch phụ đề cho bộ phim với những giải thích đơn giản.
Nghi vấn
If you had studied harder, would you be able to subtitle this documentary without using translation software?
Nếu bạn học hành chăm chỉ hơn, bạn có thể dịch phụ đề cho bộ phim tài liệu này mà không cần sử dụng phần mềm dịch thuật không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The film crew will be subtitling the documentary all night to meet the deadline.
Đoàn làm phim sẽ phải làm phụ đề cho bộ phim tài liệu cả đêm để kịp thời hạn.
Phủ định
I won't be subtitling the video myself; I'm hiring a professional.
Tôi sẽ không tự mình làm phụ đề cho video; Tôi sẽ thuê một người chuyên nghiệp.
Nghi vấn
Will they be subtitling the movie in multiple languages for the international release?
Liệu họ có đang làm phụ đề cho bộ phim bằng nhiều ngôn ngữ cho việc phát hành quốc tế không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the movie is released, the streaming service will have subtitled it in five different languages.
Vào thời điểm bộ phim được phát hành, dịch vụ phát trực tuyến sẽ dịch nó ra năm ngôn ngữ khác nhau.
Phủ định
She won't have subtitled the documentary herself; she'll have hired a professional.
Cô ấy sẽ không tự mình dịch phim tài liệu; cô ấy sẽ thuê một người chuyên nghiệp.
Nghi vấn
Will they have subtitled all the foreign films by next week?
Liệu họ có dịch tất cả các phim nước ngoài vào tuần tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)