(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ edited
B2

edited

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đã chỉnh sửa đã biên tập đã hiệu đính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Edited'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ của 'edit': chuẩn bị (tài liệu viết) để xuất bản bằng cách sửa lỗi, cô đọng hoặc sửa đổi theo cách khác.

Definition (English Meaning)

Past participle of 'edit': prepared (written material) for publication by correcting, condensing, or otherwise modifying it.

Ví dụ Thực tế với 'Edited'

  • "The manuscript was carefully edited before being sent to the publisher."

    "Bản thảo đã được chỉnh sửa cẩn thận trước khi gửi đến nhà xuất bản."

  • "The photos were edited to enhance the colors."

    "Những bức ảnh đã được chỉnh sửa để tăng cường màu sắc."

  • "This is the edited version of the interview."

    "Đây là phiên bản đã chỉnh sửa của cuộc phỏng vấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Edited'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: edit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xuất bản Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Edited'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Edited' thường được sử dụng để mô tả một văn bản, video, hoặc âm thanh đã được chỉnh sửa để cải thiện chất lượng, tính chính xác, hoặc phù hợp với mục đích sử dụng. Nó nhấn mạnh quá trình can thiệp và thay đổi đã được thực hiện. So với 'revised', 'edited' có xu hướng tập trung vào việc sửa lỗi và cải thiện hình thức hơn là thay đổi nội dung đáng kể. 'Corrected' chỉ tập trung vào việc sửa lỗi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by for

Khi dùng 'edited by', ta ám chỉ người đã thực hiện việc chỉnh sửa. Ví dụ: 'The book was edited by a professional editor'. Khi dùng 'edited for', ta ám chỉ mục đích của việc chỉnh sửa. Ví dụ: 'The video was edited for clarity'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Edited'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The editor's edits improved the flow of the story.
Những chỉnh sửa của biên tập viên đã cải thiện mạch truyện.
Phủ định
The company's edited report didn't include all the necessary data.
Báo cáo đã chỉnh sửa của công ty không bao gồm tất cả dữ liệu cần thiết.
Nghi vấn
Is this author's edited manuscript ready for publication?
Bản thảo đã chỉnh sửa của tác giả này đã sẵn sàng để xuất bản chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)