(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interval scale
C1

interval scale

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thang đo khoảng thước đo khoảng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interval scale'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thang đo trong đó sự khác biệt giữa hai giá trị có ý nghĩa, nhưng không có điểm không thực sự.

Definition (English Meaning)

A scale of measurement where the difference between two values is meaningful, but there is no true zero point.

Ví dụ Thực tế với 'Interval scale'

  • "Temperature in Celsius is measured on an interval scale."

    "Nhiệt độ theo độ Celsius được đo trên thang đo khoảng."

  • "The interval scale is often used in psychological testing."

    "Thang đo khoảng thường được sử dụng trong các bài kiểm tra tâm lý."

  • "A Likert scale is often treated as an interval scale, although this is debated."

    "Thang đo Likert thường được coi là thang đo khoảng, mặc dù điều này còn gây tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interval scale'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: interval scale
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ratio scale(thang đo tỷ lệ)
ordinal scale(thang đo thứ bậc)
nominal scale(thang đo danh nghĩa)
measurement scale(thang đo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê học

Ghi chú Cách dùng 'Interval scale'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thang đo khoảng (interval scale) là một thang đo định lượng, trong đó khoảng cách giữa các giá trị có ý nghĩa. Điều này có nghĩa là bạn có thể cộng và trừ các giá trị, nhưng bạn không thể nhân hoặc chia chúng. Điểm khác biệt quan trọng so với thang đo tỷ lệ (ratio scale) là thang đo khoảng không có điểm 0 tuyệt đối. Ví dụ, nhiệt độ theo độ Celsius hoặc Fahrenheit là thang đo khoảng. 20°C ấm hơn 10°C là 10°C, nhưng 20°C không 'ấm gấp đôi' 10°C vì 0°C không phải là điểm 'không có nhiệt'. So sánh với thang đo thứ bậc (ordinal scale), thang đo khoảng cho phép xác định độ lớn của sự khác biệt, không chỉ thứ tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interval scale'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)