interval scale
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interval scale'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thang đo trong đó sự khác biệt giữa hai giá trị có ý nghĩa, nhưng không có điểm không thực sự.
Definition (English Meaning)
A scale of measurement where the difference between two values is meaningful, but there is no true zero point.
Ví dụ Thực tế với 'Interval scale'
-
"Temperature in Celsius is measured on an interval scale."
"Nhiệt độ theo độ Celsius được đo trên thang đo khoảng."
-
"The interval scale is often used in psychological testing."
"Thang đo khoảng thường được sử dụng trong các bài kiểm tra tâm lý."
-
"A Likert scale is often treated as an interval scale, although this is debated."
"Thang đo Likert thường được coi là thang đo khoảng, mặc dù điều này còn gây tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interval scale'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interval scale
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interval scale'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thang đo khoảng (interval scale) là một thang đo định lượng, trong đó khoảng cách giữa các giá trị có ý nghĩa. Điều này có nghĩa là bạn có thể cộng và trừ các giá trị, nhưng bạn không thể nhân hoặc chia chúng. Điểm khác biệt quan trọng so với thang đo tỷ lệ (ratio scale) là thang đo khoảng không có điểm 0 tuyệt đối. Ví dụ, nhiệt độ theo độ Celsius hoặc Fahrenheit là thang đo khoảng. 20°C ấm hơn 10°C là 10°C, nhưng 20°C không 'ấm gấp đôi' 10°C vì 0°C không phải là điểm 'không có nhiệt'. So sánh với thang đo thứ bậc (ordinal scale), thang đo khoảng cho phép xác định độ lớn của sự khác biệt, không chỉ thứ tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interval scale'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.