(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ratio scale
C1

ratio scale

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thang đo tỷ lệ thước đo tỷ lệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ratio scale'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thang đo tỷ lệ là một thang đo định lượng, trong đó có một điểm không tuyệt đối và các khoảng bằng nhau giữa các điểm lân cận.

Definition (English Meaning)

A ratio scale is a quantitative scale where there is a true zero and equal intervals between neighboring points.

Ví dụ Thực tế với 'Ratio scale'

  • "Height is measured on a ratio scale because it has a true zero point and equal intervals."

    "Chiều cao được đo trên thang đo tỷ lệ vì nó có điểm không tuyệt đối và các khoảng bằng nhau."

  • "Weight, height, and income are all examples of variables measured on a ratio scale."

    "Cân nặng, chiều cao và thu nhập đều là những ví dụ về các biến số được đo trên thang đo tỷ lệ."

  • "A ratio scale allows for meaningful comparisons of magnitude and ratios between data points."

    "Thang đo tỷ lệ cho phép so sánh có ý nghĩa về độ lớn và tỷ lệ giữa các điểm dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ratio scale'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ratio scale
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

interval scale(thang đo khoảng)
ordinal scale(thang đo thứ bậc)
nominal scale(thang đo định danh)
measurement scale(thang đo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Nghiên cứu khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Ratio scale'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thang đo tỷ lệ là loại thang đo cao nhất, cho phép thực hiện tất cả các phép toán số học (cộng, trừ, nhân, chia) và đưa ra các kết luận có ý nghĩa về tỷ lệ giữa các giá trị. Ví dụ, chiều cao, cân nặng, tuổi và thu nhập là các biến có thể được đo trên thang đo tỷ lệ. Điểm 'zero' ở đây mang ý nghĩa thực sự là không có gì (ví dụ, cân nặng 0kg nghĩa là không có cân nặng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'On a ratio scale': Sử dụng khi nói về việc một biến số được đo trên thang đo tỷ lệ. 'In ratio scale': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể sử dụng khi nói về việc trình bày hoặc phân tích dữ liệu trong thang đo tỷ lệ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ratio scale'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the researchers had used an interval scale instead of a ratio scale, they would misinterpret the true proportions of the data now.
Nếu các nhà nghiên cứu đã sử dụng thang đo khoảng thay vì thang đo tỷ lệ, họ sẽ hiểu sai tỷ lệ thực tế của dữ liệu bây giờ.
Phủ định
If the experiment hadn't relied on a ratio scale for measuring mass, the conclusions wouldn't be valid now.
Nếu thí nghiệm không dựa vào thang đo tỷ lệ để đo khối lượng, thì các kết luận sẽ không hợp lệ bây giờ.
Nghi vấn
If we had collected data using a ratio scale, would we be able to perform more accurate calculations now?
Nếu chúng ta đã thu thập dữ liệu bằng thang đo tỷ lệ, liệu chúng ta có thể thực hiện các phép tính chính xác hơn bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)