(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intimate
B2

intimate

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thân mật gần gũi riêng tư sâu sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intimate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có một mối quan hệ gần gũi và thân thiện.

Definition (English Meaning)

Having a close and friendly relationship.

Ví dụ Thực tế với 'Intimate'

  • "They are intimate with each other."

    "Họ rất thân thiết với nhau."

  • "They shared an intimate moment."

    "Họ đã có một khoảnh khắc thân mật."

  • "The restaurant has an intimate atmosphere."

    "Nhà hàng có một bầu không khí ấm cúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intimate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

close(gần gũi)
familiar(thân quen)
loving(yêu thương)

Trái nghĩa (Antonyms)

distant(xa cách)
formal(trang trọng, hình thức)
unfriendly(không thân thiện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Quan hệ

Ghi chú Cách dùng 'Intimate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intimate' dùng để miêu tả mối quan hệ thân thiết, riêng tư, có thể bao gồm cả sự thân mật về thể xác hoặc tinh thần. Mức độ thân thiết cao hơn 'close' hoặc 'friendly'. Thường ám chỉ sự chia sẻ những bí mật và cảm xúc sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Intimate with' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ thân thiết với ai đó, nhấn mạnh sự gần gũi và tin tưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intimate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)