intimate
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intimate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có một mối quan hệ gần gũi và thân thiện.
Definition (English Meaning)
Having a close and friendly relationship.
Ví dụ Thực tế với 'Intimate'
-
"They are intimate with each other."
"Họ rất thân thiết với nhau."
-
"They shared an intimate moment."
"Họ đã có một khoảnh khắc thân mật."
-
"The restaurant has an intimate atmosphere."
"Nhà hàng có một bầu không khí ấm cúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intimate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intimate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intimate' dùng để miêu tả mối quan hệ thân thiết, riêng tư, có thể bao gồm cả sự thân mật về thể xác hoặc tinh thần. Mức độ thân thiết cao hơn 'close' hoặc 'friendly'. Thường ám chỉ sự chia sẻ những bí mật và cảm xúc sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Intimate with' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ thân thiết với ai đó, nhấn mạnh sự gần gũi và tin tưởng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intimate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.