affection
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình cảm yêu mến, quý mến dành cho ai đó hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
A feeling of liking for someone or something
Ví dụ Thực tế với 'Affection'
-
"She felt a great deal of affection for him."
"Cô ấy cảm thấy rất yêu mến anh ấy."
-
"He had a deep affection for his hometown."
"Anh ấy có một tình cảm sâu sắc với quê hương."
-
"The puppy showed its affection by licking her hand."
"Chú chó con thể hiện tình cảm của mình bằng cách liếm tay cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Affection thường biểu thị một cảm xúc nhẹ nhàng, ấm áp, và trìu mến. Nó khác với 'love' ở mức độ mạnh mẽ; 'affection' thường chỉ một sự thích thú và quan tâm, trong khi 'love' có thể bao gồm sự đam mê và cam kết sâu sắc hơn. So với 'fondness', 'affection' có thể bao gồm sự quan tâm và chăm sóc, không chỉ đơn thuần là thích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Affection for' được dùng để chỉ tình cảm yêu mến dành cho một người hoặc một vật cụ thể. Ví dụ: 'She has a lot of affection for her cat.' 'Affection towards' có ý nghĩa tương tự, nhưng đôi khi có thể nhấn mạnh sự hướng đến, sự thể hiện tình cảm. Ví dụ: 'He showed affection towards his younger brother.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affection'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.